Hồ sơ của donk
- Thu nhập
- $42 270
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.85
- Bắn trúng đầu
- 52%
- Vòng đấu
- 12 385
- Bản đồ
- 507
- Trận đấu
- 251
Thống kê của donk trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 74.84
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 90.66
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- 1.22
Thống kê của donk trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 44 (32) | 8 (0) | 16 | 28 | 89.75% | 141.35 | 6 |
Anubis | 25 (16) | 4 (0) | 9 | 16 | 93.8 | 140.6 | 6 | |
Dust2 | 19 (16) | 4 (0) | 7 | 12 | 85.7 | 142.1 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 36 (28) | 11 (1) | 25 | 11 | 83.25% | 100.9 | 8 |
Train | 17 (13) | 8 (1) | 16 | 1 | 78.3 | 85.6 | 6 | |
Nuke | 19 (15) | 3 (0) | 9 | 10 | 88.2 | 116.2 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 69 (46) | 15 (1) | 44 | 25 | 79.13% | 109.9 | 7 |
Nuke | 20 (13) | 7 (0) | 14 | 6 | 85.7 | 112.8 | 1 | |
Ancient | 19 (13) | 3 (0) | 16 | 3 | 68.4 | 99.5 | -1 | |
Dust2 | 30 (20) | 5 (1) | 14 | 16 | 83.3 | 117.4 | 7 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 42 (23) | 13 (0) | 43 | -1 | 65.5% | 79.57 | -7 |
Nuke | 6 (2) | 1 (0) | 17 | -11 | 30 | 40.2 | -7 | |
Ancient | 17 (10) | 6 (0) | 12 | 5 | 76.5 | 99.5 | -2 | |
Mirage | 19 (11) | 6 (0) | 14 | 5 | 90 | 99 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 47 (24) | 13 (2) | 25 | 22 | 86.75% | 104.5 | 5 |
Anubis | 24 (12) | 7 (0) | 13 | 11 | 81.8 | 108.8 | 4 | |
Dust2 | 23 (12) | 6 (2) | 12 | 11 | 91.7 | 100.2 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 79 (47) | 17 (3) | 50 | 29 | 77.97% | 105.8 | -1 |
Ancient | 32 (20) | 11 (1) | 23 | 9 | 80 | 113.7 | 3 | |
Mirage | 25 (12) | 2 (0) | 16 | 9 | 73.9 | 110 | -3 | |
Dust2 | 22 (15) | 4 (2) | 11 | 11 | 80 | 93.7 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 16 (11) | 7 (0) | 7 | 9 | 86.7% | 110.1 | -1 |
Mirage | 16 (11) | 7 (0) | 7 | 9 | 86.7 | 110.1 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 18 (11) | 7 (0) | 7 | 11 | 89.5% | 98.2 | 1 |
Ancient | 18 (11) | 7 (0) | 7 | 11 | 89.5 | 98.2 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 18 (15) | 3 (0) | 16 | 2 | 73.7% | 106.2 | 0 |
Dust2 | 18 (15) | 3 (0) | 16 | 2 | 73.7 | 106.2 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 33 (19) | 11 (0) | 29 | 4 | 67.4% | 93.15 | 2 |
Mirage | 11 (7) | 3 (0) | 13 | -2 | 55.6 | 76.8 | 0 | |
Vertigo | 22 (12) | 8 (0) | 16 | 6 | 79.2 | 109.5 | 2 |
Trận đấu
Thứ Bảy 18 Tháng 1 2025
Thứ Ba 14 Tháng 1 2025
Chủ Nhật 15 Tháng 12 2024
Thứ Bảy 14 Tháng 12 2024
Thứ Năm 12 Tháng 12 2024
Thứ Bảy 07 Tháng 12 2024
Thứ Sáu 06 Tháng 12 2024
Thứ Năm 05 Tháng 12 2024
Chủ Nhật 24 Tháng 11 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
BLAST Premier: Bounty Closed Qualifier 2025 - |
Perfect World Major: Shanghai Major 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: European RMR B 2024 - |
BLAST Premier: World Final 2024 - |
BLAST Premier: Final Fall 2024 - |