Profilerr
tN1RSpirit
tN1R
🇧🇾

Andrey Tatarinovich 24 tuổi

  • 1.06
    Xếp hạng
  • 0.66
    DPR
  • 72.7
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 78.1
    ADR
  • 0.71
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của tN1R

Thu nhập
$5 528
Số mạng giết mỗi vòng
0.71
Bắn trúng đầu
41%
Vòng đấu
16 651
Bản đồ
707
Trận đấu
300

Thống kê của tN1R trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.04
KAST
72.7
Hỗ trợ
0.2
ADR
78.1
Lần chết
0.66
Xếp hạng
1.06

Thống kê của tN1R trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
HeroicW
2 : 0
NemigaL
Tổng35 (19)14 (1)29680.8%75.850
Dust219 (9)6 (0)10985.796.51
Mirage16 (10)8 (1)19-375.955.2-1
HeroicW
1 : 0
ENCEL
Tổng18 (14)6 (2)10889.5%100.80
Ancient18 (14)6 (2)10889.5100.80
HeroicW
1 : 0
PARIVISIONL
Tổng21 (7)4 (0)12981.8%88.74
Ancient21 (7)4 (0)12981.888.74
HeroicL
1 : 2
OGW
Tổng34 (17)12 (0)41-770.73%69.43-1
Dust216 (8)6 (0)12475851
Ancient9 (5)2 (0)12-372.256.7-1
Nuke9 (4)4 (0)17-86566.6-1
HeroicW
2 : 1
9INEL
Tổng56 (38)12 (0)391776.3%105.173
Dust220 (15)3 (0)11976.5127.92
Train19 (13)6 (0)15471.496.31
Nuke17 (10)3 (0)1348191.30
9 PandasL
1 : 2
HeroicW
Tổng51 (37)23 (6)45677.07%74.23
Dust212 (10)5 (2)10276.260.20
Ancient18 (12)11 (4)20-28069.31
Nuke21 (15)7 (0)1567593.12
HeroicW
2 : 1
GUN5 EsportsL
Tổng49 (32)7 (0)351477.97%79.535
Mirage21 (13)3 (0)16558.388.72
Ancient12 (9)3 (0)12088.969.92
Nuke16 (10)1 (0)7986.7801
HeroicL
1 : 2
NemigaW
Tổng56 (35)14 (0)48869.63%83.636
Dust214 (9)6 (0)19-563.360.8-1
Mirage21 (13)5 (0)12978.9107.94
Train21 (13)3 (0)17466.782.23
HeroicL
0 : 2
3DMAXW
Tổng36 (20)16 (2)48-1266.25%63.31
Nuke7 (6)4 (0)16-961.151.11
Train29 (14)12 (2)32-371.475.50
HeroicW
2 : 0
HousebetsL
Tổng27 (19)8 (0)141384.35%88.250
Dust213 (8)3 (0)6781.273.61
Mirage14 (11)5 (0)8687.5102.9-1

Trận đấu

Thứ Bảy 13 Tháng 12 2025

bo3Playoffs - bo3
SpiritL
Spirit
0 : 2
VitalityW
Vitality
StarLadder Major: Budapest 2025
StarLadder Major: Budapest 2025

Thứ Năm 11 Tháng 12 2025

bo3Playoffs - bo3
SpiritW
Spirit
2 : 0
Team FalconsL
Team Falcons
StarLadder Major: Budapest 2025
StarLadder Major: Budapest 2025

Thứ Sáu 05 Tháng 12 2025

bo3Stage 3 - bo3
MOUZL
MOUZ
1 : 2
SpiritW
Spirit
StarLadder Major: Budapest 2025
StarLadder Major: Budapest 2025

Thứ Năm 04 Tháng 12 2025

bo1Stage 3 - bo1
FaZeL
FaZe
0 : 1
SpiritW
Spirit
StarLadder Major: Budapest 2025
StarLadder Major: Budapest 2025
bo1Stage 3 - bo1
SpiritW
Spirit
1 : 0
LiquidL
Liquid
StarLadder Major: Budapest 2025
StarLadder Major: Budapest 2025

Thứ Sáu 14 Tháng 11 2025

bo3Playoffs - bo3
SpiritL
Spirit
1 : 2
VitalityW
Vitality
BLAST Rivals: Fall 2025
BLAST Rivals: Fall 2025

Thứ Năm 13 Tháng 11 2025

bo3Group A - bo3
TheMongolzL
TheMongolz
0 : 2
SpiritW
Spirit
BLAST Rivals: Fall 2025
BLAST Rivals: Fall 2025

Thứ Tư 12 Tháng 11 2025

bo3Group A - bo3
SpiritL
Spirit
0 : 2
Team FalconsW
Team Falcons
BLAST Rivals: Fall 2025
BLAST Rivals: Fall 2025

Thứ Tư 05 Tháng 11 2025

bo3Group A - bo3
SpiritL
Spirit
1 : 2
TheMongolzW
TheMongolz
IEM: Chengdu 2025
IEM: Chengdu 2025
bo3Group A - bo3
SpiritW
Spirit
2 : 1
HeroicL
Heroic
IEM: Chengdu 2025
IEM: Chengdu 2025

Giải đấu

Hiện tại và sắp diễn ra
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này.
Kết quả
StarLadder Major: Budapest 2025
StarLadder Major: Budapest 2025

 - 

BLAST Rivals: Fall 2025
BLAST Rivals: Fall 2025

 - 

IEM: Chengdu 2025
IEM: Chengdu 2025

 - 

ESL Pro League: Season 22 2025
ESL Pro League: Season 22 2025

 - 

BLAST Open: London Fall 2025
BLAST Open: London Fall 2025

 -