Profilerr
tN1RHeroic
tN1R
🇧🇾

Andrey Tatarinovich 23 tuổi

  • 1.04
    Xếp hạng
  • 0.66
    DPR
  • 72.44
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 77.62
    ADR
  • 0.71
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của tN1R

Thu nhập
$5 528
Số mạng giết mỗi vòng
0.71
Bắn trúng đầu
40%
Vòng đấu
15 562
Bản đồ
657
Trận đấu
279

Thống kê của tN1R trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.04
KAST
72.44
Hỗ trợ
0.2
ADR
77.62
Lần chết
0.66
Xếp hạng
1.04

Thống kê của tN1R trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
LiquidL
1 : 2
HeroicW
Tổng37 (21)18 (4)42-575.5%60.30
Mirage8 (4)6 (0)20-1262.553.5-2
Anubis16 (6)3 (1)9785.7651
Ancient13 (11)9 (3)13078.362.41
3DMAXL
1 : 2
HeroicW
Tổng57 (29)15 (2)451276.1%76.6-4
Ancient33 (19)6 (2)171680991
Dust29 (1)6 (0)17-878.350.6-5
Anubis15 (9)3 (0)1147080.20
Dynamo EclotL
1 : 2
GUN5 EsportsW
Tổng80 (44)16 (4)483278.7%104.632
Mirage28 (14)4 (0)181063.390.60
Dust218 (12)4 (1)9989.599.61
Anubis34 (18)8 (3)211383.3123.71
NAVI JuniorL
0 : 3
GUN5 EsportsW
Tổng78 (45)17 (2)492978.93%100.434
Ancient18 (11)7 (0)14482.693.3-1
Dust221 (14)3 (0)138811090
Mirage39 (20)7 (2)221773.2995
NAVI JuniorL
1 : 2
GUN5 EsportsW
Tổng62 (40)17 (2)431974.4%97.236
Anubis24 (18)8 (1)131185.7122.35
Ancient17 (10)7 (1)16166.782.90
Nuke21 (12)2 (0)14770.886.51
Aurora Young BloodL
0 : 2
GUN5 EsportsW
Tổng27 (18)10 (3)24372.8%80.250
Dust29 (7)6 (2)12-366.767.2-2
Inferno18 (11)4 (1)12678.993.32
GUN5 EsportsL
1 : 2
NAVI JuniorW
Tổng67 (37)24 (8)60775.93%84.07-1
Anubis34 (19)8 (1)33176.278.61
Ancient20 (11)13 (7)101078.9108.42
Nuke13 (7)3 (0)17-472.765.2-4
GUN5 EsportsW
2 : 1
Movistar KOIL
Tổng66 (44)10 (0)481877.63%93.674
Anubis17 (12)2 (0)16166.771.51
Nuke16 (9)6 (0)19-379.2760
Ancient33 (23)2 (0)132087133.53
GUN5 EsportsL
1 : 2
Aurora Young BloodW
Tổng61 (40)11 (1)412073.6%103.271
Dust223 (16)6 (0)111290.9112.62
Inferno25 (18)3 (0)151066.7130.31
Mirage13 (6)2 (1)15-263.266.9-2
Aurora GamingL
1 : 2
GUN5 EsportsW
Tổng37 (22)17 (5)35273.9%80.60
Dust25 (4)8 (3)17-1266.732.3-1
Nuke14 (8)5 (0)8680114.6-1
Ancient18 (10)4 (2)1087594.92

Trận đấu

Giải đấu

Hiện tại và sắp diễn ra
IEM: Katowice 2025
IEM: Katowice 2025

 - N/A

Kết quả
BLAST Premier: Bounty Closed Qualifier 2025
BLAST Premier: Bounty Closed Qualifier 2025

 - 

Perfect World Major: Shanghai Major 2024
Perfect World Major: Shanghai Major 2024

 - 

Perfect World Major Shanghai: European RMR B 2024
Perfect World Major Shanghai: European RMR B 2024

 - 

Thunderpick World Championship 2024
Thunderpick World Championship 2024

 - 

Elisa Masters: Espoo 2024
Elisa Masters: Espoo 2024

 -