Profilerr
kyxsanTeam Falcons
kyxsan
🇲🇰

Damjan Stoilkovski 25 tuổi

  • 0.95
    Xếp hạng
  • 0.67
    DPR
  • 71.35
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 72.7
    ADR
  • 0.64
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của kyxsan

Thu nhập
$66 308
Số mạng giết mỗi vòng
0.64
Bắn trúng đầu
31%
Vòng đấu
24 576
Bản đồ
975
Trận đấu
436

Thống kê của kyxsan trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.07
KAST
71.35
Hỗ trợ
0.22
ADR
72.7
Lần chết
0.67
Xếp hạng
0.95

Thống kê của kyxsan trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
Team FalconsW
3 : 0
G2L
Tổng40 (20)16 (4)31978.43%79.93-1
Mirage18 (6)5 (1)81088.9111.41
Nuke10 (7)8 (1)13-375710
Ancient12 (7)3 (2)10271.457.4-2
Team FalconsW
2 : 1
FaZeL
Tổng43 (23)16 (1)47-471.77%75.53-2
Nuke18 (10)1 (0)81082.486.62
Ancient13 (6)10 (0)24-1163.369.3-4
Mirage12 (7)5 (1)15-369.670.70
GamerLegionL
1 : 2
Team FalconsW
Tổng39 (20)16 (5)41-278.33%74.24
Train15 (7)3 (1)1417579.22
Inferno12 (6)5 (2)13-17067.50
Ancient12 (7)8 (2)14-29075.92
Team FalconsW
2 : 1
TheMongolzL
Tổng41 (24)20 (2)46-574.67%75.03-3
Mirage11 (7)4 (2)17-654.555.5-3
Dust216 (13)6 (0)10689.5102.6-1
Ancient14 (4)10 (0)19-580671
Rare AtomL
0 : 2
Team FalconsW
Tổng26 (16)10 (0)21586.85%95.455
Inferno11 (6)3 (0)13-273.768.22
Train15 (10)7 (0)87100122.73
Team FalconsW
2 : 1
paiNL
Tổng34 (22)18 (5)44-1071.3%66.2-1
Nuke12 (8)3 (1)12078.966.6-1
Train10 (7)8 (4)16-671.467.2-1
Inferno12 (7)7 (0)16-463.664.81
Team FalconsL
0 : 2
GamerLegionW
Tổng14 (7)9 (1)23-968.8%70.050
Inferno8 (4)6 (1)11-373.384.91
Mirage6 (3)3 (0)12-664.355.2-1
Team FalconsL
0 : 2
ComplexityW
Tổng15 (8)8 (1)31-1656.75%52.70
Train9 (6)4 (1)16-757.960.8-1
Dust26 (2)4 (0)15-955.644.61
Virtus.proW
2 : 1
Team FalconsL
Tổng61 (30)26 (9)69-871.8%69.20
Mirage19 (9)3 (0)16379.282.42
Ancient22 (10)6 (2)24-26069.90
Inferno20 (11)17 (7)29-976.255.3-2
The Huns EsportsL
0 : 2
Team FalconsW
Tổng33 (12)7 (2)31267.9%57.952
Inferno23 (8)5 (1)19462.165.4-1
Ancient10 (4)2 (1)12-273.750.53

Trận đấu

Giải đấu

Hiện tại và sắp diễn ra
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này.
Kết quả
IEM: Cologne 2025
IEM: Cologne 2025

 - 

BLAST.tv Major: Austin 2025
BLAST.tv Major: Austin 2025

 - 

IEM: Dallas 2025
IEM: Dallas 2025

 - 

BLAST Rivals: Spring 2025
BLAST Rivals: Spring 2025

 - 

IEM: Melbourne 2025
IEM: Melbourne 2025

 -