Profilerr
kyxsanTeam Falcons
kyxsan
🇲🇰

Damjan Stoilkovski 24 tuổi

  • 0.96
    Xếp hạng
  • 0.67
    DPR
  • 71.35
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 72.7
    ADR
  • 0.64
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của kyxsan

Thu nhập
$66 308
Số mạng giết mỗi vòng
0.64
Bắn trúng đầu
31%
Vòng đấu
24 576
Bản đồ
975
Trận đấu
436

Thống kê của kyxsan trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.07
KAST
71.35
Hỗ trợ
0.22
ADR
72.7
Lần chết
0.67
Xếp hạng
0.96

Thống kê của kyxsan trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
Team FalconsW
3 : 0
G2L
Tổng40 (20)16 (4)31978.43%79.93-1
Mirage18 (6)5 (1)81088.9111.41
Nuke10 (7)8 (1)13-375710
Ancient12 (7)3 (2)10271.457.4-2
Team FalconsW
2 : 1
FaZeL
Tổng43 (23)16 (1)47-471.77%75.53-2
Nuke18 (10)1 (0)81082.486.62
Ancient13 (6)10 (0)24-1163.369.3-4
Mirage12 (7)5 (1)15-369.670.70
GamerLegionL
1 : 2
Team FalconsW
Tổng39 (20)16 (5)41-278.33%74.24
Train15 (7)3 (1)1417579.22
Inferno12 (6)5 (2)13-17067.50
Ancient12 (7)8 (2)14-29075.92
Team FalconsW
2 : 1
TheMongolzL
Tổng41 (24)20 (2)46-574.67%75.03-3
Mirage11 (7)4 (2)17-654.555.5-3
Dust216 (13)6 (0)10689.5102.6-1
Ancient14 (4)10 (0)19-580671
Rare AtomL
0 : 2
Team FalconsW
Tổng26 (16)10 (0)21586.85%95.455
Inferno11 (6)3 (0)13-273.768.22
Train15 (10)7 (0)87100122.73
Team FalconsW
2 : 1
paiNL
Tổng34 (22)18 (5)44-1071.3%66.2-1
Nuke12 (8)3 (1)12078.966.6-1
Train10 (7)8 (4)16-671.467.2-1
Inferno12 (7)7 (0)16-463.664.81
Team FalconsL
0 : 2
GamerLegionW
Tổng14 (7)9 (1)23-968.8%70.050
Inferno8 (4)6 (1)11-373.384.91
Mirage6 (3)3 (0)12-664.355.2-1
Team FalconsL
0 : 2
ComplexityW
Tổng15 (8)8 (1)31-1656.75%52.70
Train9 (6)4 (1)16-757.960.8-1
Dust26 (2)4 (0)15-955.644.61
Virtus.proW
2 : 1
Team FalconsL
Tổng61 (30)26 (9)69-871.8%69.20
Mirage19 (9)3 (0)16379.282.42
Ancient22 (10)6 (2)24-26069.90
Inferno20 (11)17 (7)29-976.255.3-2
The Huns EsportsL
0 : 2
Team FalconsW
Tổng33 (12)7 (2)31267.9%57.952
Inferno23 (8)5 (1)19462.165.4-1
Ancient10 (4)2 (1)12-273.750.53

Trận đấu

Giải đấu

Hiện tại và sắp diễn ra
BLAST Rivals: Spring 2025
BLAST Rivals: Spring 2025

 - 

Kết quả
IEM: Melbourne 2025
IEM: Melbourne 2025

 - 

PGL: Bucharest 2025
PGL: Bucharest 2025

 - 

BLAST Open: Spring 2025
BLAST Open: Spring 2025

 - 

ESL Pro League: Season 21 2025
ESL Pro League: Season 21 2025

 - 

PGL: Cluj-Napoca 2025
PGL: Cluj-Napoca 2025

 -