Profilerr
flameZVitality
flameZ
🇮🇱

Shahar Shushan 22 tuổi

  • 1.04
    Xếp hạng
  • 0.66
    DPR
  • 73.08
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 77.55
    ADR
  • 0.7
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của flameZ

Thu nhập
$235 218
Số mạng giết mỗi vòng
0.7
Bắn trúng đầu
37%
Vòng đấu
19 484
Bản đồ
769
Trận đấu
363

Thống kê của flameZ trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.04
KAST
73.08
Hỗ trợ
0.2
ADR
77.55
Lần chết
0.66
Xếp hạng
1.04

Thống kê của flameZ trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
VitalityW
3 : 2
MOUZL
Tổng66 (37)22 (5)61577.46%75.28-5
Inferno14 (8)4 (1)6892.3115.31
Mirage12 (6)9 (3)16-470.866.1-3
Dust29 (3)5 (1)15-679.2440
Nuke10 (9)1 (0)12-27547.5-4
Train21 (11)3 (0)12970103.51
VitalityW
2 : 1
SpiritL
Tổng38 (25)10 (0)45-771.3%69.33-1
Anubis16 (12)5 (0)13378.987.52
Nuke9 (5)2 (0)16-761.153.5-3
Mirage13 (8)3 (0)16-373.9670
MOUZL
0 : 2
VitalityW
Tổng29 (14)11 (3)28170.85%61.851
Mirage15 (7)7 (2)14166.770.2-1
Dust214 (7)4 (1)1407553.52
VitalityW
2 : 0
Virtus.proL
Tổng29 (14)10 (0)191086.55%77.63
Anubis16 (8)5 (0)10684.289.12
Inferno13 (6)5 (0)9488.966.11
AstralisL
0 : 2
VitalityW
Tổng24 (16)13 (2)24092.1%73.853
Inferno11 (8)6 (2)9210072.91
Dust213 (8)7 (0)15-284.274.82
VitalityW
3 : 0
MOUZL
Tổng43 (25)15 (6)331084.23%74.634
Dust221 (11)6 (4)14786.486.53
Nuke11 (7)4 (0)8394.171.2-1
Inferno11 (7)5 (2)11072.266.22
VitalityW
2 : 1
TheMongolzL
Tổng63 (41)22 (6)372681.93%1087
Anubis19 (13)6 (3)12782.4123.14
Nuke22 (13)8 (1)19376.773.40
Inferno22 (15)8 (2)61686.7127.53
VitalityW
2 : 0
LiquidL
Tổng26 (13)13 (0)26077.3%75.3-3
Anubis18 (9)6 (0)12677.388.61
Dust28 (4)7 (0)14-677.362-4
VitalityW
2 : 0
MOUZL
Tổng20 (10)11 (2)22-276.85%68.35-2
Inferno10 (7)6 (2)9173.769.7-3
Dust210 (3)5 (0)13-380671
VitalityW
2 : 0
3DMAXL
Tổng33 (16)6 (1)25870.85%86.950
Train18 (8)4 (0)13566.7101.9-1
Dust215 (8)2 (1)12375721

Trận đấu

Thứ Sáu 05 Tháng 12 2025

bo1Stage 3 - bo1
B8L
B8
0 : 1
VitalityW
Vitality
StarLadder Major: Budapest 2025
StarLadder Major: Budapest 2025

Thứ Năm 04 Tháng 12 2025

bo1Stage 3 - bo1
3DMAXL
3DMAX
0 : 1
VitalityW
Vitality
StarLadder Major: Budapest 2025
StarLadder Major: Budapest 2025
bo1Stage 3 - bo1
VitalityL
Vitality
0 : 1
FaZeW
FaZe
StarLadder Major: Budapest 2025
StarLadder Major: Budapest 2025

Thứ Bảy 15 Tháng 11 2025

bo3Playoffs - bo3
Team FalconsW
Team Falcons
2 : 0
VitalityL
Vitality
BLAST Rivals: Fall 2025
BLAST Rivals: Fall 2025

Thứ Sáu 14 Tháng 11 2025

bo3Playoffs - bo3
SpiritL
Spirit
1 : 2
VitalityW
Vitality
BLAST Rivals: Fall 2025
BLAST Rivals: Fall 2025

Thứ Năm 13 Tháng 11 2025

bo3Group B - bo3
FURIAW
FURIA
2 : 1
VitalityL
Vitality
BLAST Rivals: Fall 2025
BLAST Rivals: Fall 2025

Thứ Tư 12 Tháng 11 2025

bo3Group B - bo3
VitalityW
Vitality
2 : 1
TYLOOL
TYLOO
BLAST Rivals: Fall 2025
BLAST Rivals: Fall 2025

Chủ Nhật 09 Tháng 11 2025

bo5Playoffs - bo5
VitalityL
Vitality
0 : 3
FURIAW
FURIA
IEM: Chengdu 2025
IEM: Chengdu 2025

Thứ Bảy 08 Tháng 11 2025

bo3Playoffs - bo3
VitalityW
Vitality
2 : 1
MOUZL
MOUZ
IEM: Chengdu 2025
IEM: Chengdu 2025

Thứ Sáu 07 Tháng 11 2025

bo3Playoffs - bo3
VitalityW
Vitality
2 : 1
AstralisL
Astralis
IEM: Chengdu 2025
IEM: Chengdu 2025

Giải đấu

Hiện tại và sắp diễn ra
StarLadder Major: Budapest 2025
StarLadder Major: Budapest 2025

 - 

Kết quả
BLAST Rivals: Fall 2025
BLAST Rivals: Fall 2025

 - 

IEM: Chengdu 2025
IEM: Chengdu 2025

 - 

ESL Pro League: Season 22 2025
ESL Pro League: Season 22 2025

 - 

BLAST Open: London Fall 2025
BLAST Open: London Fall 2025

 - 

Esports World Cup 2025
Esports World Cup 2025

 -