Profilerr
KyousukeTeam Falcons
Kyousuke

Maxim Lukin 16 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.71
      DPR
    • 75.42
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 91.94
      ADR
    • 0.85
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Kyousuke

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.85
    Bắn trúng đầu
    49%
    Vòng đấu
    4 480
    Bản đồ
    206
    Trận đấu
    87

    Thống kê của Kyousuke trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    75.42
    Hỗ trợ
    0.25
    ADR
    91.94
    Lần chết
    0.71
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Kyousuke trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Spirit AcademyL
    1 : 2
    BetBoom TeamW
    Tổng57 (26)17 (1)53480%93.20
    Ancient27 (12)6 (1)21673.3107.6-2
    Nuke14 (5)5 (0)15-185.786.43
    Train16 (9)6 (0)17-18185.6-1
    Spirit AcademyL
    1 : 2
    NemigaW
    Tổng47 (18)20 (0)39877.67%87.6-3
    Ancient9 (3)8 (0)16-764.765.3-3
    Train18 (4)4 (0)71193.3101.91
    Dust220 (11)8 (0)1647595.6-1
    BetBoom TeamL
    1 : 2
    Spirit AcademyW
    Tổng72 (38)19 (3)561680.1%89.776
    Nuke21 (12)5 (0)15679.295.52
    Ancient22 (12)6 (1)14883.397.74
    Anubis29 (14)8 (2)27277.876.10
    Spirit AcademyW
    2 : 1
    Sashi EsportL
    Tổng55 (35)19 (1)451075.87%93.7-4
    Anubis20 (10)5 (0)13772.7105.10
    Nuke19 (12)5 (0)19066.769.9-5
    Ancient16 (13)9 (1)13388.2106.11
    Spirit AcademyL
    0 : 2
    BC.Game EsportsW
    Tổng28 (17)11 (2)32-464.2%79.95-3
    Mirage14 (7)5 (0)16-26083.50
    Ancient14 (10)6 (2)16-268.476.4-3
    Spirit AcademyL
    0 : 2
    fnaticW
    Tổng25 (16)8 (0)32-766.9%86.5-2
    Train14 (9)2 (0)15-163.290.1-4
    Mirage11 (7)6 (0)17-670.682.92
    Spirit AcademyW
    2 : 0
    MonteL
    Tổng51 (31)15 (2)45671.55%99.351
    Anubis23 (16)7 (1)26-363.976.20
    Mirage28 (15)8 (1)19979.2122.51
    Spirit AcademyL
    0 : 2
    NAVI JuniorW
    Tổng42 (23)10 (0)33978.05%106.41
    Nuke23 (13)4 (0)14990.9120.42
    Ancient19 (10)6 (0)19065.292.4-1
    Spirit AcademyW
    2 : 0
    Zero TenacityL
    Tổng27 (17)12 (0)23473.75%92.60
    Train17 (9)7 (0)10787.51291
    Dust210 (8)5 (0)13-36056.2-1
    Iberian SoulL
    0 : 2
    Spirit AcademyW
    Tổng36 (21)4 (0)181891.65%96.57
    Nuke13 (6)2 (0)9493.383.54
    Mirage23 (15)2 (0)91490109.53

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    BLAST Rivals: Fall 2025
    BLAST Rivals: Fall 2025

     - 

    Kết quả
    IEM: Chengdu 2025
    IEM: Chengdu 2025

     - 

    ESL Pro League: Season 22 2025
    ESL Pro League: Season 22 2025

     - 

    FISSURE PLAYGROUND: Season 2 2025
    FISSURE PLAYGROUND: Season 2 2025

     - 

    Esports World Cup 2025
    Esports World Cup 2025

     - 

    IEM: Cologne 2025
    IEM: Cologne 2025

     -