Hồ sơ

Hồ sơ của Cliqq
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.42
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 132
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 4
Thống kê của Cliqq trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 56.6
- Hỗ trợ
- 0.14
- ADR
- 50.51
- Lần chết
- 0.85
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Cliqq trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 : 2 | Tổng | 17 (13) | 9 (0) | 32 | -15 | 57.45% | 57 | -5 |
| Nuke | 7 (6) | 4 (0) | 15 | -8 | 62.5 | 57.6 | -1 | |
| Ancient | 10 (7) | 5 (0) | 17 | -7 | 52.4 | 56.4 | -4 | |
2 : 0 | Tổng | 5 (3) | 1 (0) | 16 | -11 | 47.1% | 39.9 | -3 |
| Overpass | 5 (3) | 1 (0) | 16 | -11 | 47.1 | 39.9 | -3 |
Trận đấu
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
Elisa Open Suomi: Season 11 2025 - |
NODWIN Clutch Series: Season 2 2025 - |
European Pro League: Series 3 Play-In 2025 - |
| Kết quả |
|---|
Galaxy Battle Phase 5: Closed Qualifier 2025 - |
CCT Europe Closed Qualifier: Series #10 season 3 2025 - |
eSM Liiga 2025 - |
European Pro League: Regular season 1 2025 - |
CCT Europe Closed Qualifier: Series #8 season 3 2025 - |












