- Profilerr
- CS2
- Các trận đấu CS2: Đã kết thúc
- LEON và Hesta
CS2
L
Trận đấu LEON — Hesta
- Thông tin giải đấu
- PGL Astana: European Open Qualifier 3 2025
- Thông tin ngày

0 : 1
- Giải đấu
- PGL Astana: European Open Qualifier 3 2025
- Bản đồ
- Dust2
7 : 13
Đội chơi và người chơi
Thông kê của người chơi
![]() LEON | Bản đồ | K (HS) | A (F) | D | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 (5) | 5 (1) | 14 | -5 | 60% | 57.5 | 2 | |
Chill🇧🇾 | 1 | 16 (9) | 1 (0) | 13 | 3 | 65% | 84.3 | -4 |
1 | 11 (8) | 4 (1) | 15 | -4 | 55% | 69.1 | 1 | |
1 | 9 (4) | 7 (4) | 13 | -4 | 70% | 63.6 | 0 | |
1 | 10 (4) | 2 (0) | 15 | -5 | 65% | 40.6 | -1 |
Kết quả trận đấu
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | ||||||||||||||||||||
![]() |
![]() LEON | K (HS) | A (F) | D | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 (5) | 5 (1) | 14 | -5 | 60% | 57.5 | 2 | |
Chill🇧🇾 | 16 (9) | 1 (0) | 13 | 3 | 65% | 84.3 | -4 |
11 (8) | 4 (1) | 15 | -4 | 55% | 69.1 | 1 | |
9 (4) | 7 (4) | 13 | -4 | 70% | 63.6 | 0 | |
10 (4) | 2 (0) | 15 | -5 | 65% | 40.6 | -1 |