Hồ sơ
Hồ sơ của W1sely
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.52
- Bắn trúng đầu
- 35%
- Vòng đấu
- 103
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 2
Thống kê của W1sely trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 69.44
- Hỗ trợ
- 0.14
- ADR
- 57.54
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của W1sely trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (13) | 8 (2) | 29 | -10 | 70.7% | 54.6 | -2 |
Anubis | 9 (7) | 4 (1) | 14 | -5 | 70 | 56 | -1 | |
Ancient | 10 (6) | 4 (1) | 15 | -5 | 71.4 | 53.2 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 35 (23) | 6 (0) | 46 | -11 | 68.6% | 59.5 | -3 |
Mirage | 10 (6) | 0 (0) | 11 | -1 | 63.2 | 47.7 | -1 | |
Anubis | 11 (6) | 1 (0) | 18 | -7 | 60 | 53.5 | 0 | |
Nuke | 14 (11) | 5 (0) | 17 | -3 | 82.6 | 77.3 | -2 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESEA: Advanced Europe season 49 2024 - |
CCT Europe: Closed Qualifier season 3 2024 - |
Kết quả |
---|
Hellcase Cup: Season 9 2024 - |
CCT Europe: Closed Qualifier season 2 2024 - |
Thunderpick World Championship: European Series #1 2024 - |
ESEA: Main Europe season 48 2024 - |