Hồ sơ
Hồ sơ của anttz
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.63
- Bắn trúng đầu
- 43%
- Vòng đấu
- 253
- Bản đồ
- 10
- Trận đấu
- 4
Thống kê của anttz trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 64.88
- Hỗ trợ
- 0.12
- ADR
- 66.82
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của anttz trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 52 (35) | 14 (2) | 67 | -15 | 63.9% | 65.33 | -2 |
Ancient | 14 (9) | 6 (1) | 21 | -7 | 66.7 | 62.3 | -2 | |
Mirage | 13 (8) | 4 (1) | 21 | -8 | 55.6 | 54 | -1 | |
Nuke | 25 (18) | 4 (0) | 25 | 0 | 69.4 | 79.7 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 42 (30) | 6 (2) | 50 | -8 | 69.57% | 61.23 | -4 |
Overpass | 21 (14) | 3 (1) | 18 | 3 | 69.6 | 81 | 0 | |
Anubis | 11 (9) | 3 (1) | 13 | -2 | 80 | 57.9 | -2 | |
Nuke | 10 (7) | 0 (0) | 19 | -9 | 59.1 | 44.8 | -2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 58 (36) | 10 (0) | 61 | -3 | 67.1% | 76.33 | 0 |
Mirage | 21 (12) | 4 (0) | 22 | -1 | 75 | 99.9 | -3 | |
Inferno | 25 (17) | 5 (0) | 19 | 6 | 74.1 | 76 | 1 | |
Nuke | 12 (7) | 1 (0) | 20 | -8 | 52.2 | 53.1 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 8 (8) | 1 (0) | 16 | -8 | 47.1% | 59.5 | -1 |
Ancient | 8 (8) | 1 (0) | 16 | -8 | 47.1 | 59.5 | -1 |
Trận đấu
Thứ Bảy 01 Thg 6 2024
Thứ Tư 29 Thg 5 2024
Thứ Sáu 24 Thg 5 2024
Thứ Tư 22 Thg 5 2024
Thứ Hai 20 Thg 5 2024
Thứ Tư 15 Thg 5 2024
Thứ Năm 09 Thg 5 2024
Thứ Tư 08 Thg 5 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Winline Pro League: Season 1 2024 - |
Kết quả |
---|
Appolo1 Series: Phase 1 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 48 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 47 2023 - |
CCT East Europe: Closed Qualifier season 3 2023 - |
ESEA Cash Cup: Europe 1 Summer 2023 - |