Hồ sơ

Hồ sơ của walleN
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.79
- Bắn trúng đầu
- 44%
- Vòng đấu
- 215
- Bản đồ
- 10
- Trận đấu
- 4
Thống kê của walleN trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 74.69
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 80.28
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của walleN trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 40 (22) | 11 (2) | 42 | -2 | 76.23% | 56.4 | -5 |
Anubis | 11 (5) | 5 (2) | 17 | -6 | 77.3 | 48.1 | -1 | |
Dust2 | 14 (8) | 1 (0) | 10 | 4 | 72.2 | 59.2 | -1 | |
Nuke | 15 (9) | 5 (0) | 15 | 0 | 79.2 | 61.9 | -3 | |
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 45 (27) | 4 (0) | 33 | 12 | 73.4% | 96.4 | 5 |
Vertigo | 22 (17) | 0 (0) | 13 | 9 | 77.8 | 104.1 | 3 | |
Inferno | 23 (10) | 4 (0) | 20 | 3 | 69 | 88.7 | 2 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 36 (20) | 14 (0) | 31 | 5 | 75% | 91.25 | 2 |
Ancient | 21 (11) | 7 (0) | 18 | 3 | 75 | 93.2 | 2 | |
Inferno | 15 (9) | 7 (0) | 13 | 2 | 75 | 89.3 | 0 | |
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 49 (25) | 12 (1) | 37 | 12 | 73.8% | 86.1 | 2 |
Anubis | 25 (10) | 2 (1) | 10 | 15 | 86.4 | 100.6 | 2 | |
Inferno | 9 (6) | 2 (0) | 15 | -6 | 58.8 | 57.9 | -1 | |
Ancient | 15 (9) | 8 (0) | 12 | 3 | 76.2 | 99.8 | 1 |
Trận đấu
Thứ Bảy 02 Tháng 11 2024
Thứ Bảy 19 Tháng 10 2024
Chủ Nhật 28 Tháng 4 2024
Thứ Hai 22 Tháng 4 2024
Thứ Hai 15 Tháng 4 2024
Thứ Hai 08 Tháng 4 2024
Thứ Hai 18 Tháng 3 2024
Chủ Nhật 17 Tháng 3 2024
Thứ Bảy 16 Tháng 3 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() Good Game-ligaen: Fall 2024 - |
![]() Bergen Games: Online Stage 2024 - |
![]() Good Game-ligaen: Spring 2024 - |
![]() Good Game-ligaen: Fall 2023 - |
![]() Good Game-ligaen Fall CS:GO 2023 - |