Profilerr
quixLilmix
quix
🇸🇪

Max Lindkvist 31 tuổi

    • 0.92
      Xếp hạng
    • 0.73
      DPR
    • 64.99
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 70.38
      ADR
    • 0.62
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của quix

    Thu nhập
    $38 795
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.62
    Bắn trúng đầu
    29%
    Vòng đấu
    11 653
    Bản đồ
    444
    Trận đấu
    185

    Thống kê của quix trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    64.99
    Hỗ trợ
    0.17
    ADR
    70.38
    Lần chết
    0.73
    Xếp hạng
    0.92

    Thống kê của quix trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Johnny SpeedsW
    2 : 1
    LilmixL
    Tổng44 (25)11 (0)47-373.97%74.272
    Ancient22 (12)3 (0)16676.291.93
    Anubis10 (6)5 (0)16-668.468.80
    Mirage12 (7)3 (0)15-377.362.1-1
    LilmixW
    2 : 0
    AURAL
    Tổng25 (12)9 (2)22380.55%71.050
    Vertigo16 (7)5 (2)10683.384.20
    Ancient9 (5)4 (0)12-377.857.90
    LilmixL
    1 : 2
    UNiTY esportsW
    Tổng20 (15)6 (0)34-1451.23%48.2-6
    Overpass0 (0)0 (0)13-137.19.9-4
    Anubis8 (7)4 (0)7177.859.2-1
    Ancient12 (8)2 (0)14-268.875.5-1
    AllianceW
    2 : 1
    LilmixL
    Tổng41 (24)12 (1)61-2060.7%63.37-5
    Mirage13 (10)5 (0)17-468.282.40
    Vertigo6 (4)2 (0)17-1136.843.4-4
    Overpass22 (10)5 (1)27-577.164.3-1
    LilmixW
    2 : 0
    ALTERNATE aTTaXL
    Tổng26 (15)10 (0)29-381.1%72.8-2
    Mirage17 (9)4 (0)17083.378.4-1
    Overpass9 (6)6 (0)12-378.967.2-1
    NIPW
    2 : 0
    LilmixL
    Tổng21 (12)10 (1)34-1365.05%57.85-3
    Mirage10 (7)4 (1)18-861.949.9-1
    Overpass11 (5)6 (0)16-568.265.8-2
    MetizportW
    2 : 1
    LilmixL
    Tổng29 (15)13 (1)52-2360.8%50-6
    Ancient5 (1)5 (1)18-1354.543.4-4
    Vertigo17 (11)5 (0)17069.670.6-2
    Mirage7 (3)3 (0)17-1058.3360
    LilmixL
    1 : 2
    AllianceW
    Tổng31 (18)11 (1)45-1460.07%59.37-7
    Anubis18 (9)7 (1)15377.376.90
    Ancient8 (5)1 (0)16-852.948.6-3
    Mirage5 (4)3 (0)14-95052.6-4
    LilmixW
    2 : 0
    Uruguay3L
    Tổng25 (13)14 (1)37-1272.75%67.20
    Ancient13 (8)6 (0)14-18078.92
    Mirage12 (5)8 (1)23-1165.555.5-2
    Kappa BarW
    2 : 1
    LilmixL
    Tổng42 (24)10 (0)52-1062.5%66.57-8
    Anubis15 (7)2 (0)17-262.558.7-3
    Mirage16 (9)3 (0)16070.873.8-3
    Ancient11 (8)5 (0)19-854.267.2-2

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    United21: Season 16 2024
    United21: Season 16 2024

     - 

    European Pro League: Division 2 season 18 2024
    European Pro League: Division 2 season 18 2024

     - 

    Kết quả
    Regional Clash Arena: Europe 2024
    Regional Clash Arena: Europe 2024

     - 

    Regional Clash Arena Europe: Closed Qualifier 2024
    Regional Clash Arena Europe: Closed Qualifier 2024

     - 

    MAX Skills Tournament 2024
    MAX Skills Tournament 2024

     - 

    ESEA: Advanced Europe season 49 2024
    ESEA: Advanced Europe season 49 2024

     - 

    Esportal LuckyCasino Cup 2024
    Esportal LuckyCasino Cup 2024

     -