Profilerr
tex1yRUSH B
tex1y

Philipp Moskvitin 17 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.65
      DPR
    • 71.24
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 70.59
      ADR
    • 0.64
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của tex1y

    Thu nhập
    $447
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.64
    Bắn trúng đầu
    35%
    Vòng đấu
    3 121
    Bản đồ
    138
    Trận đấu
    63

    Thống kê của tex1y trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.06
    KAST
    71.24
    Hỗ trợ
    0.22
    ADR
    70.59
    Lần chết
    0.65
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của tex1y trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    ARCREDW
    2 : 1
    RUSH BL
    Tổng57 (31)19 (3)471075.97%84.836
    Ancient25 (17)8 (3)18787.5108.13
    Inferno15 (7)4 (0)15069.671.71
    Anubis17 (7)7 (0)14370.874.72
    RUSH BW
    2 : 1
    1WINL
    Tổng42 (24)10 (5)38473.07%66.57-2
    Nuke15 (5)6 (3)14177.375.10
    Inferno12 (9)0 (0)13-163.648.6-3
    Anubis15 (10)4 (2)11478.3761
    Nuclear TigeRESL
    0 : 2
    RUSH BW
    Tổng37 (19)19 (3)33477.45%81.051
    Vertigo13 (6)8 (1)14-168.272-2
    Anubis24 (13)11 (2)19586.790.13
    RUSH BL
    1 : 2
    ECSTATICW
    Tổng33 (21)14 (7)42-963.17%59.20
    Nuke3 (3)1 (0)17-144529.2-2
    Inferno15 (8)6 (3)8777.882.70
    Dust215 (10)7 (4)17-266.765.72
    RUSH BW
    2 : 1
    RhynoL
    Tổng49 (28)9 (3)311881.43%86.73
    Nuke18 (10)2 (0)9988.992.16
    Anubis16 (7)4 (1)16062.571.7-3
    Ancient15 (11)3 (2)6992.996.30
    FavbetW
    2 : 1
    RUSH BL
    Tổng47 (26)17 (4)41676.37%78.84
    Nuke16 (7)4 (1)9783.383.82
    Anubis17 (11)6 (1)17070.870.1-2
    Inferno14 (8)7 (2)15-17582.54
    NAVI JuniorL
    1 : 2
    RUSH BW
    Tổng40 (19)13 (4)291177.23%89.17-1
    Anubis10 (2)5 (1)14-46561.6-1
    Inferno12 (7)1 (1)1028078.81
    Nuke18 (10)7 (2)51386.7127.1-1
    GUN5 EsportsW
    2 : 0
    RUSH BL
    Tổng23 (15)3 (0)26-364.45%63.3-2
    Inferno17 (11)1 (0)13478.976.40
    Nuke6 (4)2 (0)13-75050.2-2
    ARCREDW
    2 : 1
    RUSH BL
    Tổng34 (18)11 (1)45-1154.57%61.33-5
    Ancient11 (4)4 (0)18-757.158.2-2
    Anubis16 (8)5 (1)15147.868.61
    Nuke7 (6)2 (0)12-558.857.2-4
    RUSH BL
    0 : 2
    lajtbitexeW
    Tổng23 (12)9 (2)34-1165.95%59.2-3
    Inferno14 (5)4 (2)19-566.764.4-3
    Anubis9 (7)5 (0)15-665.2540

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    Wildz Invitational 2024
    Wildz Invitational 2024

     - 

    Kết quả
    Winline Pro League: Season 2 2024
    Winline Pro League: Season 2 2024

     - 

    FASTCUP: CSGORUN Cup season 1 2024
    FASTCUP: CSGORUN Cup season 1 2024

     - 

    Winline Insight: Season 5 2024
    Winline Insight: Season 5 2024

     - 

    ESL Challenger League: Europe season 48 2024
    ESL Challenger League: Europe season 48 2024

     - 

    ESL Pro League: European Conference season 20 2024
    ESL Pro League: European Conference season 20 2024

     -