Profilerr
shadiy
shadiy
🇱🇻

Mārtiņš Gūtmanis 22 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.69
      DPR
    • 71.36
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 76.16
      ADR
    • 0.69
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của shadiy

    Thu nhập
    $1 554
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.69
    Bắn trúng đầu
    31%
    Vòng đấu
    1 592
    Bản đồ
    69
    Trận đấu
    37

    Thống kê của shadiy trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.01
    KAST
    71.36
    Hỗ trợ
    0.21
    ADR
    76.16
    Lần chết
    0.69
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của shadiy trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    TunisiaL
    0 : 1
    LatviaW
    Tổng12 (5)4 (0)10268.8%84.73
    Mirage12 (5)4 (0)10268.884.73
    RomaniaW
    1 : 0
    LatviaL
    Tổng7 (4)3 (0)17-1057.1%45-2
    Ancient7 (4)3 (0)17-1057.145-2
    LatviaW
    1 : 0
    UkraineL
    Tổng14 (6)6 (0)18-473.9%76-1
    Mirage14 (6)6 (0)18-473.976-1
    KazakhstanW
    1 : 0
    LatviaL
    Tổng16 (7)6 (0)16077.3%78.70
    Ancient16 (7)6 (0)16077.378.70
    LatviaW
    1 : 0
    United StatesL
    Tổng19 (11)4 (0)14577.3%96.8-2
    Mirage19 (11)4 (0)14577.396.8-2
    TalonW
    2 : 0
    SemperFi EsportsL
    Tổng21 (12)14 (1)33-1263.3%56.35-6
    Inferno16 (8)7 (0)20-465.555.9-5
    Mirage5 (4)7 (1)13-861.156.8-1
    9INEW
    2 : 0
    Copenhagen WolvesL
    Tổng22 (10)10 (0)32-1064.1%70.25-1
    Ancient4 (1)6 (0)17-136545.80
    Vertigo18 (9)4 (0)15363.294.7-1
    LatviaL
    0 : 1
    GermanyW
    Tổng17 (8)3 (0)13462.5%71.12
    Anubis17 (8)3 (0)13462.571.12
    LatviaW
    2 : 1
    Team NorwayL
    Tổng54 (20)18 (1)55-177.27%86.60
    Ancient13 (6)4 (1)15-269.668.2-2
    Anubis22 (6)8 (0)26-472.265.40
    Mirage19 (8)6 (0)14590126.22
    LatviaW
    2 : 1
    FranceL
    Tổng57 (25)9 (0)391867.77%89.172
    Nuke22 (11)3 (0)121069.682.30
    Anubis8 (4)2 (0)15-746.760.9-2
    Ancient27 (10)4 (0)121587124.34