Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của senzu
- Thu nhập
- $6 534
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.73
- Bắn trúng đầu
- 44%
- Vòng đấu
- 7 189
- Bản đồ
- 315
- Trận đấu
- 163
Thống kê của senzu trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 71.11
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 80.19
- Lần chết
- 0.68
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của senzu trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 18 (15) | 11 (2) | 37 | -19 | 55.6% | 42.6 | -7 |
Ancient | 9 (7) | 8 (2) | 20 | -11 | 56.7 | 34.6 | -3 | |
Nuke | 9 (8) | 3 (0) | 17 | -8 | 54.5 | 50.6 | -4 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 60 (44) | 20 (4) | 48 | 12 | 65.43% | 91.07 | 1 |
Mirage | 10 (6) | 3 (2) | 16 | -6 | 47.6 | 68.7 | -1 | |
Anubis | 32 (24) | 10 (2) | 21 | 11 | 75 | 97.8 | 0 | |
Ancient | 18 (14) | 7 (0) | 11 | 7 | 73.7 | 106.7 | 2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 19 (11) | 6 (0) | 17 | 2 | 75.9% | 72.9 | 5 |
Mirage | 19 (11) | 6 (0) | 17 | 2 | 75.9 | 72.9 | 5 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 20 (16) | 8 (1) | 12 | 8 | 73.9% | 107.4 | 4 |
Inferno | 20 (16) | 8 (1) | 12 | 8 | 73.9 | 107.4 | 4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 33 (15) | 7 (0) | 13 | 20 | 93.85% | 91.7 | 5 |
Mirage | 16 (9) | 4 (0) | 10 | 6 | 94.4 | 93.1 | 4 | |
Anubis | 17 (6) | 3 (0) | 3 | 14 | 93.3 | 90.3 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (7) | 7 (0) | 12 | 2 | 94.7% | 94.7 | 2 |
Ancient | 14 (7) | 7 (0) | 12 | 2 | 94.7 | 94.7 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 11 (6) | 2 (0) | 7 | 4 | 93.3% | 83.7 | 2 |
Anubis | 11 (6) | 2 (0) | 7 | 4 | 93.3 | 83.7 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 38 (27) | 17 (3) | 37 | 1 | 74.13% | 78.97 | 1 |
Mirage | 7 (4) | 5 (0) | 18 | -11 | 45.8 | 44.4 | -2 | |
Ancient | 13 (11) | 6 (2) | 8 | 5 | 93.3 | 94.6 | 1 | |
Anubis | 18 (12) | 6 (1) | 11 | 7 | 83.3 | 97.9 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 21 (14) | 3 (0) | 11 | 10 | 85.7% | 101 | 4 |
Ancient | 21 (14) | 3 (0) | 11 | 10 | 85.7 | 101 | 4 | |
L 1 : 3 W | Tổng | 68 (38) | 15 (0) | 53 | 15 | 71.13% | 95.53 | 1 |
Dust2 | 23 (12) | 3 (0) | 16 | 7 | 66.7 | 117.6 | 3 | |
Ancient | 12 (9) | 7 (0) | 17 | -5 | 73.7 | 89.2 | -1 | |
Anubis | 19 (9) | 1 (0) | 16 | 3 | 70.8 | 74.7 | -1 | |
Mirage | 14 (8) | 4 (0) | 4 | 10 | 73.3 | 100.6 | 0 |
Trận đấu
Thứ Năm 12 Tháng 12 2024
Thứ Sáu 06 Tháng 12 2024
Thứ Năm 05 Tháng 12 2024
Chủ Nhật 01 Tháng 12 2024
Thứ Bảy 30 Tháng 11 2024
Thứ Ba 12 Tháng 11 2024
Thứ Hai 11 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 03 Tháng 11 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major: Shanghai Major 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: Asia-Pacific RMR 2024 - |
Thunderpick World Championship 2024 - |
Elisa Masters: Espoo 2024 - |
IEM: Rio 2024 - |