- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- saadzin
Hồ sơ của saadzin
- Thu nhập
- $1 359
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.71
- Bắn trúng đầu
- 26%
- Vòng đấu
- 9 035
- Bản đồ
- 391
- Trận đấu
- 208
Thống kê của saadzin trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.09
- KAST
- 72.88
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 72.73
- Lần chết
- 0.6
- Xếp hạng
- 1.09
Thống kê của saadzin trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 28 (13) | 7 (1) | 27 | 1 | 74.35% | 71.55 | 5 |
Anubis | 15 (5) | 4 (0) | 13 | 2 | 75 | 70.8 | 1 | |
Mirage | 13 (8) | 3 (1) | 14 | -1 | 73.7 | 72.3 | 4 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 9 (4) | 3 (2) | 13 | -4 | 61.1% | 58.3 | 1 |
Ancient | 9 (4) | 3 (2) | 13 | -4 | 61.1 | 58.3 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 6 (2) | 2 (2) | 15 | -9 | 43.8% | 36.2 | -1 |
Ancient | 6 (2) | 2 (2) | 15 | -9 | 43.8 | 36.2 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 29 (8) | 6 (3) | 22 | 7 | 69.4% | 75.8 | 1 |
Inferno | 29 (8) | 6 (3) | 22 | 7 | 69.4 | 75.8 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 39 (14) | 10 (5) | 42 | -3 | 73.1% | 67.27 | 1 |
Anubis | 14 (4) | 8 (5) | 19 | -5 | 69 | 46.8 | 2 | |
Mirage | 13 (5) | 0 (0) | 10 | 3 | 78.9 | 64.1 | 0 | |
Ancient | 12 (5) | 2 (0) | 13 | -1 | 71.4 | 90.9 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 15 (6) | 2 (1) | 13 | 2 | 60.9% | 63.3 | -1 |
Nuke | 15 (6) | 2 (1) | 13 | 2 | 60.9 | 63.3 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 7 (5) | 7 (3) | 13 | -6 | 60% | 46.3 | 1 |
Ancient | 7 (5) | 7 (3) | 13 | -6 | 60 | 46.3 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 39 (11) | 20 (10) | 49 | -10 | 68.87% | 70.73 | 4 |
Dust2 | 12 (3) | 8 (4) | 16 | -4 | 52.4 | 78 | -1 | |
Inferno | 10 (3) | 7 (3) | 16 | -6 | 79.2 | 49.7 | 0 | |
Mirage | 17 (5) | 5 (3) | 17 | 0 | 75 | 84.5 | 5 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 59 (26) | 20 (11) | 51 | 8 | 74.93% | 75.57 | 6 |
Ancient | 22 (9) | 11 (6) | 20 | 2 | 76.7 | 74.4 | 2 | |
Dust2 | 22 (9) | 6 (3) | 17 | 5 | 86.2 | 82.5 | 4 | |
Anubis | 15 (8) | 3 (2) | 14 | 1 | 61.9 | 69.8 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 16 (3) | 5 (1) | 13 | 3 | 78.9% | 86.1 | 1 |
Mirage | 16 (3) | 5 (1) | 13 | 3 | 78.9 | 86.1 | 1 |
Trận đấu
Thứ Năm 14 Tháng 11 2024
Thứ Tư 13 Tháng 11 2024
Thứ Ba 12 Tháng 11 2024
Thứ Bảy 26 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 25 Tháng 10 2024
Thứ Tư 23 Tháng 10 2024
Thứ Năm 10 Tháng 10 2024
L
E-Xolos LAZER
0 : 1
W
Legacy
ESL Challenger League: North America season 48 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major Shanghai: American RMR 2024 - |
ESL Challenger: Katowice 2024 - |
Thunderpick World Championship 2024 - |
ESL Challenger Katowice: North American Closed Qualifier 2024 - |
ESL Challenger Katowice: North American Open Qualifier 2024 - |