Hồ sơ của rekonz
- Thu nhập
- $1 274
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.7
- Bắn trúng đầu
- 37%
- Vòng đấu
- 8 617
- Bản đồ
- 347
- Trận đấu
- 188
Thống kê của rekonz trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 70.47
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 76.04
- Lần chết
- 0.68
- Xếp hạng
- 1
Thống kê của rekonz trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 7 (4) | 1 (0) | 14 | -7 | 57.1% | 57.9 | -1 |
Dust2 | 7 (4) | 1 (0) | 14 | -7 | 57.1 | 57.9 | -1 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 12 (5) | 13 (3) | 16 | -4 | 82.6% | 71.6 | 3 |
Inferno | 12 (5) | 13 (3) | 16 | -4 | 82.6 | 71.6 | 3 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 11 (9) | 5 (2) | 14 | -3 | 70.8% | 47 | -2 |
Inferno | 11 (9) | 5 (2) | 14 | -3 | 70.8 | 47 | -2 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 15 (9) | 9 (1) | 9 | 6 | 78.9% | 91 | -1 |
Ancient | 15 (9) | 9 (1) | 9 | 6 | 78.9 | 91 | -1 | |
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 24 (15) | 5 (0) | 33 | -9 | 55.75% | 56.95 | -4 |
Train | 14 (8) | 2 (0) | 17 | -3 | 55 | 64.2 | -5 | |
Nuke | 10 (7) | 3 (0) | 16 | -6 | 56.5 | 49.7 | 1 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 35 (18) | 13 (2) | 31 | 4 | 75% | 92.9 | 5 |
Ancient | 20 (7) | 6 (1) | 24 | -4 | 56.7 | 78.5 | 1 | |
Nuke | 15 (11) | 7 (1) | 7 | 8 | 93.3 | 107.3 | 4 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 8 (3) | 4 (0) | 18 | -10 | 52.4% | 58.2 | 0 |
Nuke | 8 (3) | 4 (0) | 18 | -10 | 52.4 | 58.2 | 0 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 15 (11) | 6 (0) | 14 | 1 | 73.7% | 78.3 | 3 |
Dust2 | 15 (11) | 6 (0) | 14 | 1 | 73.7 | 78.3 | 3 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 28 (16) | 9 (1) | 31 | -3 | 66.95% | 94.1 | -1 |
Train | 12 (10) | 4 (0) | 15 | -3 | 62.5 | 91.2 | 0 | |
Inferno | 16 (6) | 5 (1) | 16 | 0 | 71.4 | 97 | -1 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 32 (19) | 9 (2) | 17 | 15 | 73.3% | 109.4 | 1 |
Ancient | 32 (19) | 9 (2) | 17 | 15 | 73.3 | 109.4 | 1 |
Trận đấu
Thứ Hai 14 Tháng 7 2025
Thứ Bảy 12 Tháng 7 2025
Thứ Tư 09 Tháng 7 2025
Thứ Ba 08 Tháng 7 2025
Thứ Tư 03 Tháng 11 2021
Thứ Ba 02 Tháng 11 2021
Thứ Ba 26 Tháng 10 2021
Thứ Tư 20 Tháng 10 2021
Thứ Tư 13 Tháng 10 2021
Thứ Ba 12 Tháng 10 2021
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() CCT Oceania: Series #1 2025 - |
![]() ESEA: Premier Australia season 39 2021 - |
![]() LPL Pro League: Season 3 2021 - |
![]() ESEA: Premier Australia season 38 2021 - |
![]() ESL ANZ Champs: Season 13 2021 - |