Profilerr
nitzieRUSTEC
nitzie

Nikita Prokhorov 23 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.66
      DPR
    • 66.57
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.78
      ADR
    • 0.64
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của nitzie

    Thu nhập
    $5 651
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.64
    Bắn trúng đầu
    32%
    Vòng đấu
    868
    Bản đồ
    33
    Trận đấu
    16

    Thống kê của nitzie trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    66.57
    Hỗ trợ
    0.15
    ADR
    71.78
    Lần chết
    0.66
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của nitzie trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    HOTUL
    1 : 2
    ENCE AcademyW
    Tổng74 (32)16 (7)571770.63%85.876
    Ancient22 (10)6 (3)15776.784.63
    Mirage20 (6)2 (2)1916373.20
    Nuke32 (16)8 (2)23972.299.83
    Zero TenacityW
    2 : 1
    HOTUL
    Tổng43 (12)17 (7)40372.6%79.26
    Overpass10 (2)4 (0)14-478.356.71
    Anubis22 (5)5 (2)91385124.54
    Nuke11 (5)8 (5)17-654.556.41
    HOTUL
    0 : 2
    Question MarkW
    Tổng21 (16)7 (0)39-1849.6%55.15-6
    Inferno9 (6)6 (0)19-1058.355.8-2
    Mirage12 (10)1 (0)20-840.954.5-4
    The ProdigiesL
    0 : 2
    HOTUW
    Tổng35 (17)7 (0)30572.75%75.4-2
    Nuke15 (7)2 (0)11471.474.8-1
    Mirage20 (10)5 (0)19174.176-1
    Zero TenacityW
    2 : 1
    HOTUL
    Tổng60 (37)8 (2)481271.67%76.475
    Nuke16 (9)1 (0)1607060.63
    Mirage25 (17)2 (2)101575101.82
    Anubis19 (11)5 (0)22-370670
    HOTUW
    2 : 1
    NemigaL
    Tổng40 (22)10 (1)52-1265.43%62.67-6
    Ancient15 (8)4 (0)16-16863.6-1
    Inferno16 (9)3 (0)20-474.177.20
    Mirage9 (5)3 (1)16-754.247.2-5
    ENCE AcademyL
    0 : 1
    HOTUW
    Tổng24 (10)4 (1)17776.7%89.71
    Mirage24 (10)4 (1)17776.789.71
    NIPW
    2 : 0
    HOTUL
    Tổng21 (13)4 (0)39-1846.65%55.15-7
    Ancient7 (6)2 (0)19-123548.1-4
    Mirage14 (7)2 (0)20-658.362.2-3
    HOTUL
    1 : 2
    ECSTATICW
    Tổng37 (21)9 (3)50-1360.27%67.17-9
    Nuke12 (6)5 (0)18-658.370.9-4
    Ancient14 (11)3 (3)16-26864.6-3
    Anubis11 (4)1 (0)16-554.566-2
    BIGL
    0 : 2
    HOTUW
    Tổng39 (18)7 (0)47-865%71-2
    Mirage19 (10)5 (0)25-671.466.60
    Anubis20 (8)2 (0)22-258.675.4-2

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESEA: Advanced Europe season 55 2025
    ESEA: Advanced Europe season 55 2025

     - 

    Kết quả
    Winline Pro League: Season 3 2025
    Winline Pro League: Season 3 2025

     - 

    ESEA Europe: Elite Cup #2 season 54 2025
    ESEA Europe: Elite Cup #2 season 54 2025

     - 

    Exort Series: Season 15 2025
    Exort Series: Season 15 2025

     - 

    Exort Series: Season 14 2025
    Exort Series: Season 14 2025

     - 

    ESEA: Advanced Europe season 54 2025
    ESEA: Advanced Europe season 54 2025

     -