Profilerr
nicxComplexity
nicx
🇺🇸

Nick Lee 20 tuổi

  • 0.96
    Xếp hạng
  • 0.71
    DPR
  • 70.14
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 73.08
    ADR
  • 0.67
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của nicx

Thu nhập
$2 070
Số mạng giết mỗi vòng
0.67
Bắn trúng đầu
39%
Vòng đấu
6 912
Bản đồ
297
Trận đấu
174

Thống kê của nicx trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.03
KAST
70.14
Hỗ trợ
0.19
ADR
73.08
Lần chết
0.71
Xếp hạng
0.96

Thống kê của nicx trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
ComplexityL
0 : 2
G2W
Tổng28 (18)2 (0)26265.05%60.8-4
Anubis14 (12)1 (0)11361.970.1-1
Dust214 (6)1 (0)15-168.251.5-3
ComplexityW
2 : 1
Aurora GamingL
Tổng36 (20)9 (2)46-1062.1%53.93-3
Anubis12 (4)2 (1)15-359.150.8-1
Train9 (5)3 (0)16-754.554.50
Nuke15 (11)4 (1)15072.756.5-2
ComplexityW
2 : 0
FaZeL
Tổng24 (14)14 (4)24081%59.55-4
Dust28 (4)5 (2)9-17541.1-1
Anubis16 (10)9 (2)1518778-3
G2W
2 : 1
ComplexityL
Tổng33 (20)18 (5)47-1463.97%54.17-5
Dust28 (4)1 (1)17-957.129.1-5
Anubis11 (7)8 (0)15-478.359.71
Ancient14 (9)9 (4)15-156.573.7-1
FURIAL
1 : 2
ComplexityW
Tổng36 (23)17 (3)29779.07%73.4-1
Dust212 (10)8 (1)13-161.955.5-1
Train11 (5)3 (0)6592.979.20
Inferno13 (8)6 (2)10382.485.50
Team FalconsL
0 : 2
ComplexityW
Tổng32 (20)8 (1)201281.1%84.74
Train18 (11)5 (1)12678.9107.62
Dust214 (9)3 (0)8683.361.82
ComplexityW
1 : 0
Passion UAL
Tổng16 (14)3 (1)15166.7%81.92
Anubis16 (14)3 (1)15166.781.92
ComplexityW
1 : 0
9 PandasL
Tổng18 (13)2 (1)10877.8%97.5-2
Inferno18 (13)2 (1)10877.897.5-2
ComplexityW
1 : 0
MetizportL
Tổng21 (8)6 (1)15682.8%77.93
Anubis21 (8)6 (1)15682.877.93
ComplexityW
1 : 0
Imperial FemaleL
Tổng11 (5)3 (1)2992.3%75.51
Ancient11 (5)3 (1)2992.375.51

Trận đấu

Giải đấu

Hiện tại và sắp diễn ra
PGL: Bucharest 2025
PGL: Bucharest 2025

 - 

BLAST.tv Major Austin: North America Regional Qualifier 2025
BLAST.tv Major Austin: North America Regional Qualifier 2025

 - 

Kết quả
YaLLa Compass Qatar: Closed Qualifier 2025
YaLLa Compass Qatar: Closed Qualifier 2025

 - 

PGL Bucharest: North American Closed Qualifier 2025
PGL Bucharest: North American Closed Qualifier 2025

 - 

PGL: Cluj-Napoca 2025
PGL: Cluj-Napoca 2025

 - 

IEM Dallas: European Open Qualifier 2025
IEM Dallas: European Open Qualifier 2025

 - 

IEM: Katowice 2025
IEM: Katowice 2025

 -