Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của nicx
- Thu nhập
- $350
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.64
- Bắn trúng đầu
- 37%
- Vòng đấu
- 4 053
- Bản đồ
- 166
- Trận đấu
- 95
Thống kê của nicx trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 68.57
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 71.31
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của nicx trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 59 (31) | 13 (0) | 50 | 9 | 78.93% | 87.63 | -3 |
Ancient | 19 (7) | 3 (0) | 15 | 4 | 77.3 | 87.2 | 0 | |
Anubis | 21 (14) | 7 (0) | 19 | 2 | 83.3 | 95.8 | -2 | |
Nuke | 19 (10) | 3 (0) | 16 | 3 | 76.2 | 79.9 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 47 (27) | 14 (1) | 50 | -3 | 68.15% | 69.05 | 0 |
Nuke | 16 (10) | 4 (0) | 15 | 1 | 62.5 | 58.4 | -3 | |
Vertigo | 31 (17) | 10 (1) | 35 | -4 | 73.8 | 79.7 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 43 (28) | 13 (2) | 44 | -1 | 72.9% | 88.8 | 0 |
Anubis | 28 (18) | 9 (2) | 26 | 2 | 75 | 98.2 | 0 | |
Ancient | 15 (10) | 4 (0) | 18 | -3 | 70.8 | 79.4 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 31 (20) | 14 (1) | 26 | 5 | 76.95% | 97.7 | -1 |
Dust2 | 17 (13) | 7 (1) | 12 | 5 | 78.9 | 103.9 | 2 | |
Vertigo | 14 (7) | 7 (0) | 14 | 0 | 75 | 91.5 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 40 (28) | 10 (4) | 31 | 9 | 73.5% | 95.9 | 1 |
Nuke | 25 (18) | 6 (3) | 16 | 9 | 87 | 113 | 1 | |
Ancient | 15 (10) | 4 (1) | 15 | 0 | 60 | 78.8 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 42 (27) | 8 (2) | 19 | 23 | 80.5% | 106.3 | 5 |
Mirage | 20 (11) | 3 (1) | 7 | 13 | 80 | 109.9 | 2 | |
Vertigo | 22 (16) | 5 (1) | 12 | 10 | 81 | 102.7 | 3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (12) | 14 (3) | 15 | -1 | 87% | 81.7 | 1 |
Vertigo | 14 (12) | 14 (3) | 15 | -1 | 87 | 81.7 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 14 (8) | 8 (0) | 12 | 2 | 78.9% | 89.2 | 1 |
Ancient | 14 (8) | 8 (0) | 12 | 2 | 78.9 | 89.2 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 31 (18) | 10 (3) | 32 | -1 | 65.5% | 71.5 | -1 |
Vertigo | 10 (7) | 5 (0) | 17 | -7 | 57.1 | 61 | 0 | |
Ancient | 21 (11) | 5 (3) | 15 | 6 | 73.9 | 82 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 13 (9) | 7 (0) | 15 | -2 | 66.7% | 98.2 | 2 |
Mirage | 13 (9) | 7 (0) | 15 | -2 | 66.7 | 98.2 | 2 |
Trận đấu
Thứ Sáu 14 Thg 6 2024
Chủ Nhật 09 Thg 6 2024
Thứ Bảy 08 Thg 6 2024
W
Wildcard Gaming
2 : 0
L
LAG Gaming
Thunderpick World Championship: North American Series #2 2024
Thứ Năm 06 Thg 6 2024
L
Carpe Diem
0 : 2
W
LAG Gaming
Thunderpick World Championship: North American Series #2 2024
Thứ Tư 05 Thg 6 2024
Thứ Năm 23 Thg 5 2024
L
LAG Gaming
0 : 2
W
Wildcard Gaming
Thunderpick World Championship: North American Series #1 2024
Thứ Ba 21 Thg 5 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Thunderpick World Championship: North American Series #2 2024 - |
CCT North America: Series #1 season 2 2024 - |
Thunderpick World Championship: North American Series #1 2024 - |
IEM Dallas: North American Open Qualifier #2 2024 - |
ESL Challenger Melbourne: North American Open Qualifier 2024 - |