Profilerr
nachoShindeN
nacho
🇦🇷

Ignacio Rodriguez 21 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.68
      DPR
    • 66.9
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.97
      ADR
    • 0.66
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của nacho

    Thu nhập
    $7 862
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.66
    Bắn trúng đầu
    38%
    Vòng đấu
    6 415
    Bản đồ
    248
    Trận đấu
    118

    Thống kê của nacho trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    66.9
    Hỗ trợ
    0.14
    ADR
    71.97
    Lần chết
    0.68
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của nacho trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    adalYamigosW
    2 : 0
    ShindeNL
    Tổng14 (10)2 (1)30-1646.5%48.25-3
    Dust26 (6)1 (1)13-738.558.20
    Nuke8 (4)1 (0)17-954.538.3-3
    Bad News ChickensW
    2 : 0
    ShindeNL
    Tổng18 (10)11 (1)34-1660.4%56.25-6
    Dust24 (4)4 (0)17-1355.640.6-3
    Ancient14 (6)7 (1)17-365.271.9-3
    MIBR feL
    0 : 2
    ShindeNW
    Tổng25 (15)4 (0)151083.1%67.651
    Mirage11 (7)2 (0)5681.257.81
    Anubis14 (8)2 (0)1048577.50
    Game HuntersW
    2 : 1
    LaChampionsLigaL
    Tổng39 (20)14 (3)45-665.73%68.332
    Dust213 (9)4 (2)11268.460.90
    Nuke13 (7)4 (1)16-365.253.31
    Anubis13 (4)6 (0)18-563.690.81
    Team SolidW
    2 : 1
    LaChampionsLigaL
    Tổng36 (23)15 (6)45-959.73%66.37-4
    Dust27 (5)3 (0)15-860.947.4-5
    Ancient15 (12)8 (3)17-258.378.50
    Mirage14 (6)4 (3)1316073.21
    LaChampionsLigaL
    1 : 2
    Bad News ChickensW
    Tổng49 (30)8 (4)44567.33%72.87-4
    Mirage15 (10)4 (2)24-96053.2-6
    Dust220 (13)1 (0)81270.698.91
    Nuke14 (7)3 (2)12271.466.51
    20/70L
    0 : 2
    LaChampionsLigaW
    Tổng26 (19)13 (6)26072.85%77.256
    Dust211 (7)10 (6)13-268.473.83
    Mirage15 (12)3 (0)13277.380.73
    LaChampionsLigaL
    2 : 3
    HawksW
    Tổng92 (31)35 (14)781471.74%7414
    Inferno19 (6)6 (3)20-166.756.91
    Ancient21 (8)0 (0)17471.489.93
    Dust234 (12)14 (5)181682.4103.69
    Mirage5 (1)6 (3)13-863.248.4-1
    Vertigo13 (4)9 (3)1037571.22
    HawksL
    1 : 2
    FURIA AcademyW
    Tổng36 (16)9 (4)41-561.5%59.67-1
    Mirage18 (10)3 (1)16265.280.71
    Nuke10 (5)3 (1)11-166.749.9-1
    Dust28 (1)3 (2)14-652.648.4-1
    Patins da FerrariW
    2 : 1
    HawksL
    Tổng42 (14)12 (5)40277.83%71.330
    Nuke14 (7)4 (0)11388.985.90
    Ancient16 (2)4 (4)17-172.447.20
    Mirage12 (5)4 (1)12072.280.90

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    CCT South America: Series #6 season 2 2025
    CCT South America: Series #6 season 2 2025

     - 

    Kết quả
    Frost and Fire: South America 2024
    Frost and Fire: South America 2024

     - 

    CCT South America: #5 season 2 2024
    CCT South America: #5 season 2 2024

     - 

    CCT South America: Series #4 season 2 2024
    CCT South America: Series #4 season 2 2024

     - 

    ESL Challenger Katowice: South American Open Qualifier 2024
    ESL Challenger Katowice: South American Open Qualifier 2024

     -