Hồ sơ của keen
- Thu nhập
- $6 453
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.67
- Bắn trúng đầu
- 30%
- Vòng đấu
- 4 971
- Bản đồ
- 194
- Trận đấu
- 90
Thống kê của keen trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.07
- KAST
- 66.58
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 73.55
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- 0.97
Thống kê của keen trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 18 (6) | 9 (5) | 6 | 12 | 87.5% | 117.2 | 0 |
Mirage | 18 (6) | 9 (5) | 6 | 12 | 87.5 | 117.2 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (8) | 4 (2) | 15 | -2 | 47.6% | 65.9 | -3 |
Ancient | 13 (8) | 4 (2) | 15 | -2 | 47.6 | 65.9 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 22 (10) | 7 (3) | 19 | 3 | 78.3% | 89 | -1 |
Mirage | 22 (10) | 7 (3) | 19 | 3 | 78.3 | 89 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 12 (7) | 9 (5) | 16 | -4 | 68.2% | 63.6 | 3 |
Ancient | 12 (7) | 9 (5) | 16 | -4 | 68.2 | 63.6 | 3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 22 (10) | 5 (0) | 13 | 9 | 77.3% | 101.2 | 2 |
Mirage | 22 (10) | 5 (0) | 13 | 9 | 77.3 | 101.2 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 37 (10) | 7 (2) | 38 | -1 | 65.05% | 80.35 | 7 |
Inferno | 25 (6) | 6 (2) | 24 | 1 | 69 | 88.8 | 5 | |
Mirage | 12 (4) | 1 (0) | 14 | -2 | 61.1 | 71.9 | 2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 19 (9) | 9 (1) | 17 | 2 | 70.8% | 96.6 | 0 |
Anubis | 19 (9) | 9 (1) | 17 | 2 | 70.8 | 96.6 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 57 (26) | 22 (8) | 60 | -3 | 68.6% | 74.6 | 2 |
Ancient | 13 (2) | 9 (4) | 21 | -8 | 65.2 | 65.1 | 1 | |
Anubis | 29 (17) | 7 (2) | 26 | 3 | 80.6 | 82.5 | 1 | |
Mirage | 15 (7) | 6 (2) | 13 | 2 | 60 | 76.2 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 30 (12) | 19 (4) | 47 | -17 | 64.87% | 66.2 | -7 |
Nuke | 9 (2) | 8 (0) | 17 | -8 | 69.6 | 61.2 | -2 | |
Anubis | 7 (2) | 1 (0) | 14 | -7 | 46.7 | 60.1 | -1 | |
Ancient | 14 (8) | 10 (4) | 16 | -2 | 78.3 | 77.3 | -4 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 51 (18) | 21 (5) | 55 | -4 | 73.33% | 90.6 | 7 |
Dust2 | 11 (5) | 6 (2) | 14 | -3 | 66.7 | 82.3 | 1 | |
Anubis | 29 (10) | 10 (3) | 23 | 6 | 83.3 | 101 | 6 | |
Mirage | 11 (3) | 5 (0) | 18 | -7 | 70 | 88.5 | 0 |
Trận đấu
Thứ Năm 25 Tháng 7 2024
Thứ Tư 24 Tháng 7 2024
Thứ Hai 22 Tháng 7 2024
Thứ Tư 17 Tháng 7 2024
Chủ Nhật 16 Tháng 6 2024
Thứ Bảy 15 Tháng 6 2024
Thứ Sáu 14 Tháng 6 2024
Thứ Tư 03 Tháng 4 2024
Thứ Sáu 29 Tháng 3 2024
Thứ Ba 26 Tháng 3 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA: Advanced Europe season 50 2024 - |
ESL Challenger League: Europe Relegation season 47 2024 - |
ESL Challenger League: Europe season 47 2024 - |