Hồ sơ

Hồ sơ của gLong
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.73
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 101
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 2
Thống kê của gLong trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 74.84
- Hỗ trợ
- 0.12
- ADR
- 74.76
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của gLong trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 37 (16) | 8 (0) | 38 | -1 | 75.43% | 75.93 | 1 |
Train | 12 (6) | 5 (0) | 12 | 0 | 70.8 | 68 | -1 | |
Ancient | 9 (3) | 2 (0) | 14 | -5 | 68.8 | 67.3 | 1 | |
Mirage | 16 (7) | 1 (0) | 12 | 4 | 86.7 | 92.5 | 1 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 37 (15) | 4 (0) | 30 | 7 | 73.95% | 73 | -3 |
Ancient | 14 (7) | 3 (0) | 16 | -2 | 69.6 | 65.1 | -2 | |
Mirage | 23 (8) | 1 (0) | 14 | 9 | 78.3 | 80.9 | -1 |
Trận đấu
Thứ Ba 25 Tháng 2 2025
Thứ Hai 24 Tháng 2 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() MESA Asian Masters: Chinese Closed Qualifier 2025 - |