Profilerr
electroNicVirtus.pro
electroNic

Denis Sharipov 25 tuổi

  • 1.08
    Xếp hạng
  • 0.65
    DPR
  • 72.15
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 81.27
    ADR
  • 0.72
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của electroNic

Thu nhập
$1 558 059
Số mạng giết mỗi vòng
0.72
Bắn trúng đầu
35%
Vòng đấu
27 827
Bản đồ
1 067
Trận đấu
509

Thống kê của electroNic trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.04
KAST
72.15
Hỗ trợ
0.19
ADR
81.27
Lần chết
0.65
Xếp hạng
1.08

Thống kê của electroNic trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
Cloud9L
0 : 2
FaZeW
Tổng18 (9)11 (1)33-1561.85%58.95-6
Overpass5 (2)5 (1)15-1052.954-6
Nuke13 (7)6 (0)18-570.863.90
Cloud9W
2 : 0
Wildcard GamingL
Tổng27 (12)11 (2)141382.55%83.90
Mirage12 (3)4 (2)3992.975.4-1
Overpass15 (9)7 (0)11472.292.41
Cloud9L
0 : 1
FlyQuestW
Tổng15 (11)3 (0)17-257.9%93.1-1
Ancient15 (11)3 (0)17-257.993.1-1
Cloud9L
0 : 2
VitalityW
Tổng22 (13)9 (0)26-470%78.852
Inferno13 (5)6 (0)17-466.784.81
Anubis9 (8)3 (0)9073.372.91
Cloud9W
2 : 1
Natus VincereL
Tổng48 (21)14 (0)39983.47%83.570
Mirage20 (7)9 (0)23-376.784-1
Ancient20 (9)4 (0)12873.7116.21
Overpass8 (5)1 (0)4410050.50
G2L
0 : 1
Cloud9W
Tổng26 (17)5 (1)121495.5%122.24
Anubis26 (17)5 (1)121495.5122.24
Cloud9W
1 : 0
ECSTATICL
Tổng7 (2)3 (1)9-262.5%40.6-2
Overpass7 (2)3 (1)9-262.540.6-2
SpiritW
1 : 0
Cloud9L
Tổng6 (3)2 (1)16-1055%49-1
Ancient6 (3)2 (1)16-105549-1
Cloud9W
2 : 0
SAWL
Tổng41 (18)14 (1)37482.55%71.752
Nuke29 (11)8 (0)25483.385.30
Anubis12 (7)6 (1)12081.858.22
Cloud9W
1 : 0
LegacyL
Tổng16 (9)3 (0)17-169.6%73.72
Overpass16 (9)3 (0)17-169.673.72

Trận đấu

Chủ Nhật 28 Thg 4 2024

bo3Group A - bo3
Virtus.proW
Virtus.pro
2 : 0
SAWL
SAW
ESL Pro League: Season 19 2024
ESL Pro League: Season 19 2024

Thứ Bảy 27 Thg 4 2024

bo3Group A - bo3
Virtus.proW
Virtus.pro
2 : 0
fnaticL
fnatic
ESL Pro League: Season 19 2024
ESL Pro League: Season 19 2024

Thứ Năm 25 Thg 4 2024

bo3Group A - bo3
FaZeW
FaZe
2 : 0
Virtus.proL
Virtus.pro
ESL Pro League: Season 19 2024
ESL Pro League: Season 19 2024

Thứ Tư 24 Thg 4 2024

bo3Group A - bo3
Virtus.proW
Virtus.pro
2 : 0
SAWL
SAW
ESL Pro League: Season 19 2024
ESL Pro League: Season 19 2024

Thứ Ba 23 Thg 4 2024

bo3Group A - bo3
Virtus.proL
Virtus.pro
1 : 2
fnaticW
fnatic
ESL Pro League: Season 19 2024
ESL Pro League: Season 19 2024

Thứ Sáu 12 Thg 4 2024

bo3Playoffs - bo3
Virtus.proL
Virtus.pro
0 : 2
G2W
G2
IEM: Chengdu 2024
IEM: Chengdu 2024

Thứ Tư 10 Thg 4 2024

bo3Group B - bo3
Virtus.proL
Virtus.pro
0 : 2
AstralisW
Astralis
IEM: Chengdu 2024
IEM: Chengdu 2024

Thứ Ba 09 Thg 4 2024

bo3Group B - bo3
FlyQuestL
FlyQuest
1 : 2
Virtus.proW
Virtus.pro
IEM: Chengdu 2024
IEM: Chengdu 2024

Thứ Hai 08 Thg 4 2024

bo1Group B - bo1
Virtus.proW
Virtus.pro
1 : 0
Wildcard GamingL
Wildcard Gaming
IEM: Chengdu 2024
IEM: Chengdu 2024

Chủ Nhật 24 Thg 3 2024

bo3Elimination Stage - bo3
Virtus.proL
Virtus.pro
1 : 2
G2W
G2
PGL Major: Copenhagen 2024
PGL Major: Copenhagen 2024

Giải đấu

Hiện tại và sắp diễn ra
ESL Pro League: Season 19 2024
ESL Pro League: Season 19 2024

 - 

Kết quả
IEM: Chengdu 2024
IEM: Chengdu 2024

 - 

PGL Major: Copenhagen 2024
PGL Major: Copenhagen 2024

 - 

IEM Dallas: European Closed Qualifier 2024
IEM Dallas: European Closed Qualifier 2024

 - 

PGL Major Copenhagen: European RMR A 2024
PGL Major Copenhagen: European RMR A 2024

 - 

IEM: Katowice 2024
IEM: Katowice 2024

 -