Profilerr
dobuATOX
dobu
🇲🇳

Gan-Erdene Batbold 26 tuổi

    • 1.03
      Xếp hạng
    • 0.68
      DPR
    • 70.47
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 79.6
      ADR
    • 0.7
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của dobu

    Thu nhập
    $65 145
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.7
    Bắn trúng đầu
    38%
    Vòng đấu
    11 682
    Bản đồ
    446
    Trận đấu
    202

    Thống kê của dobu trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    70.47
    Hỗ trợ
    0.2
    ADR
    79.6
    Lần chết
    0.68
    Xếp hạng
    1.03

    Thống kê của dobu trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    TheMongolzW
    2 : 0
    ATOXL
    Tổng25 (15)12 (1)33-863.95%66.25-1
    Inferno7 (1)7 (1)16-957.149.31
    Ancient18 (14)5 (0)17170.883.2-2
    ATOXL
    0 : 2
    Lynn VisionW
    Tổng17 (7)10 (0)30-1373.1%63.7-5
    Inferno10 (4)4 (0)15-568.464.2-2
    Anubis7 (3)6 (0)15-877.863.2-3
    ATOXW
    2 : 1
    -72CL
    Tổng60 (33)9 (0)471377.07%95.24
    Mirage24 (11)2 (0)17779.2106.52
    Nuke20 (11)4 (0)18269.683.50
    Ancient16 (11)3 (0)12482.495.62
    ATOXW
    1 : 0
    ROUX from hellL
    Tổng22 (13)2 (0)121089.5%97.93
    Ancient22 (13)2 (0)121089.597.93
    ATOXL
    1 : 2
    GrayhoundW
    Tổng36 (23)13 (3)60-2459.27%57.637
    Inferno4 (3)3 (1)15-1133.344.3-1
    Ancient23 (13)10 (2)30-777.8724
    Anubis9 (7)0 (0)15-666.756.64
    TYLOOL
    1 : 2
    ATOXW
    Tổng33 (22)10 (2)30376.83%82.03-1
    Nuke3 (1)2 (0)15-1243.843.8-5
    Inferno16 (10)2 (1)9710098.23
    Anubis14 (11)6 (1)6886.7104.11
    Myth Avenue GamingL
    0 : 2
    ATOXW
    Tổng33 (25)11 (1)24978.4%870
    Ancient24 (17)6 (0)15981.8120.33
    Nuke9 (8)5 (1)907553.7-3
    GrayhoundW
    1 : 0
    ATOXL
    Tổng11 (6)2 (0)14-364.7%70.30
    Ancient11 (6)2 (0)14-364.770.30
    ATOXL
    1 : 2
    GR GamingW
    Tổng59 (39)16 (0)53678%82.87-10
    Anubis21 (13)1 (0)91278.990.8-3
    Nuke16 (11)3 (0)16077.3820
    Ancient22 (15)12 (0)28-677.875.8-7
    NKTL
    0 : 1
    ATOXW
    Tổng14 (10)6 (0)11378.9%83.4-4
    Nuke14 (10)6 (0)11378.983.4-4

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESL Challenger League: Asia season 47 2024
    ESL Challenger League: Asia season 47 2024

     - 

    Kết quả
    ESN National Championship 2024
    ESN National Championship 2024

     - 

    ESL Challenger Jonköping: Asian Closed Qualifier 2024
    ESL Challenger Jonköping: Asian Closed Qualifier 2024

     - 

    ESL Challenger Jonköping: Asian Open Qualifier 2024
    ESL Challenger Jonköping: Asian Open Qualifier 2024

     - 

    Asian Super League: Season 2 2024
    Asian Super League: Season 2 2024

     - 

    PGL Major Copenhagen: Asia-Pacific RMR 2024
    PGL Major Copenhagen: Asia-Pacific RMR 2024

     -