Profilerr
MiQATOX
MiQ
🇲🇳

Temuulen Byambadalai 20 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.71
      DPR
    • 66.82
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 70.32
      ADR
    • 0.63
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của MiQ

    Thu nhập
    $900
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.63
    Bắn trúng đầu
    33%
    Vòng đấu
    2 981
    Bản đồ
    122
    Trận đấu
    61

    Thống kê của MiQ trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    66.82
    Hỗ trợ
    0.18
    ADR
    70.32
    Lần chết
    0.71
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của MiQ trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    TheMongolzW
    2 : 0
    ATOXL
    Tổng35 (17)6 (0)33270.55%68.15-2
    Inferno15 (4)2 (0)18-361.964.50
    Ancient20 (13)4 (0)15579.271.8-2
    ATOXL
    0 : 2
    Lynn VisionW
    Tổng25 (15)3 (0)30-554.1%70.8-1
    Inferno17 (10)1 (0)14352.683.81
    Anubis8 (5)2 (0)16-855.657.8-2
    ATOXW
    2 : 1
    -72CL
    Tổng31 (14)18 (2)43-1267.57%61.83-4
    Mirage6 (2)10 (2)15-962.552.6-1
    Nuke13 (5)5 (0)18-569.667.3-3
    Ancient12 (7)3 (0)10270.665.60
    ATOXW
    1 : 0
    ROUX from hellL
    Tổng19 (15)8 (0)11878.9%113.33
    Ancient19 (15)8 (0)11878.9113.33
    ATOXL
    1 : 2
    GrayhoundW
    Tổng47 (24)16 (8)53-667.23%72.170
    Inferno6 (1)2 (0)13-76055.7-1
    Ancient30 (18)13 (7)25580.692.32
    Anubis11 (5)1 (1)15-461.168.5-1
    TYLOOL
    1 : 2
    ATOXW
    Tổng39 (20)14 (2)31879.4%833
    Nuke13 (7)1 (0)13062.580.20
    Inferno15 (8)6 (1)10582.491.23
    Anubis11 (5)7 (1)8393.377.60
    Myth Avenue GamingL
    0 : 2
    ATOXW
    Tổng37 (19)10 (0)241380.1%104.80
    Ancient17 (11)6 (0)15272.787.2-1
    Nuke20 (8)4 (0)91187.5122.41
    GrayhoundW
    1 : 0
    ATOXL
    Tổng11 (7)5 (0)16-558.8%81.1-2
    Ancient11 (7)5 (0)16-558.881.1-2
    ATOXL
    1 : 2
    GR GamingW
    Tổng38 (15)13 (1)62-2457.4%59.37-10
    Anubis8 (2)4 (0)16-868.457.8-2
    Nuke10 (4)2 (0)17-745.555.9-3
    Ancient20 (9)7 (1)29-958.364.4-5
    NKTL
    0 : 1
    ATOXW
    Tổng12 (8)0 (0)10278.9%64.2-1
    Nuke12 (8)0 (0)10278.964.2-1

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESL Challenger League: Asia season 47 2024
    ESL Challenger League: Asia season 47 2024

     - 

    Kết quả
    ESN National Championship 2024
    ESN National Championship 2024

     - 

    ESL Challenger Jonköping: Asian Closed Qualifier 2024
    ESL Challenger Jonköping: Asian Closed Qualifier 2024

     - 

    ESL Challenger Jonköping: Asian Open Qualifier 2024
    ESL Challenger Jonköping: Asian Open Qualifier 2024

     - 

    Asian Super League: Season 2 2024
    Asian Super League: Season 2 2024

     - 

    PGL Major Copenhagen: Asia-Pacific RMR 2024
    PGL Major Copenhagen: Asia-Pacific RMR 2024

     -