Hồ sơ của dobu
- Thu nhập
- $65 645
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.7
- Bắn trúng đầu
- 39%
- Vòng đấu
- 13 186
- Bản đồ
- 518
- Trận đấu
- 235
Thống kê của dobu trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 70.53
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 79.08
- Lần chết
- 0.68
- Xếp hạng
- 1.03
Thống kê của dobu trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 22 (12) | 13 (1) | 34 | -12 | 64.55% | 62.1 | -3 |
Inferno | 11 (6) | 9 (1) | 17 | -6 | 68.2 | 69.5 | 0 | |
Anubis | 11 (6) | 4 (0) | 17 | -6 | 60.9 | 54.7 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 25 (11) | 14 (1) | 30 | -5 | 72.3% | 65.6 | -1 |
Ancient | 15 (6) | 5 (1) | 17 | -2 | 69.6 | 68.7 | 0 | |
Dust2 | 10 (5) | 9 (0) | 13 | -3 | 75 | 62.5 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 34 (17) | 11 (0) | 29 | 5 | 68% | 100.65 | 1 |
Nuke | 16 (7) | 5 (0) | 13 | 3 | 78.9 | 97.2 | 1 | |
Inferno | 18 (10) | 6 (0) | 16 | 2 | 57.1 | 104.1 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 28 (19) | 10 (0) | 16 | 12 | 84.95% | 93.4 | 0 |
Inferno | 15 (9) | 5 (0) | 5 | 10 | 85.7 | 109 | 0 | |
Nuke | 13 (10) | 5 (0) | 11 | 2 | 84.2 | 77.8 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (9) | 7 (0) | 17 | -4 | 71.4% | 76.5 | -2 |
Dust2 | 13 (9) | 7 (0) | 17 | -4 | 71.4 | 76.5 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 11 (7) | 9 (1) | 7 | 4 | 86.7% | 97.9 | 2 |
Inferno | 11 (7) | 9 (1) | 7 | 4 | 86.7 | 97.9 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (11) | 4 (0) | 31 | -10 | 59.05% | 52.05 | -1 |
Inferno | 13 (6) | 3 (0) | 17 | -4 | 62.5 | 63.4 | 1 | |
Ancient | 8 (5) | 1 (0) | 14 | -6 | 55.6 | 40.7 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 36 (20) | 13 (5) | 31 | 5 | 72% | 76.6 | 0 |
Inferno | 18 (7) | 9 (4) | 17 | 1 | 66.7 | 70.2 | 1 | |
Dust2 | 18 (13) | 4 (1) | 14 | 4 | 77.3 | 83 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 39 (24) | 12 (2) | 23 | 16 | 78.9% | 101.95 | 1 |
Inferno | 19 (13) | 8 (2) | 15 | 4 | 78.9 | 102.5 | 0 | |
Ancient | 20 (11) | 4 (0) | 8 | 12 | 78.9 | 101.4 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 36 (19) | 15 (1) | 49 | -13 | 61.8% | 68.57 | 4 |
Ancient | 12 (8) | 6 (1) | 18 | -6 | 56.5 | 71 | 0 | |
Dust2 | 15 (7) | 9 (0) | 17 | -2 | 81.8 | 83.5 | 5 | |
Nuke | 9 (4) | 0 (0) | 14 | -5 | 47.1 | 51.2 | -1 |
Trận đấu
Thứ Sáu 24 Tháng 1 2025
Thứ Ba 28 Tháng 1 2025
Thứ Tư 19 Tháng 2 2025
Thứ Ba 25 Tháng 2 2025
Thứ Tư 26 Tháng 2 2025
Thứ Ba 18 Tháng 3 2025
Thứ Tư 19 Tháng 3 2025
Thứ Ba 25 Tháng 3 2025
Thứ Tư 26 Tháng 3 2025
Thứ Ba 01 Tháng 4 2025
Thứ Tư 02 Tháng 4 2025
Thứ Ba 08 Tháng 4 2025
Thứ Tư 09 Tháng 4 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESL Challenger League: Asia season 49 2025 - |
Kết quả |
---|
eXTREMESLAND 2024 - |
XSE Pro League: Season 3 2025 - |
Asian Super League: Season 4 2024 - |
MESA Pro Series: Fall 2024 - |
ESL Pro League: Season 20 2024 - |