Hồ sơ của dgt
- Thu nhập
- $65 428
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.74
- Bắn trúng đầu
- 37%
- Vòng đấu
- 17 506
- Bản đồ
- 698
- Trận đấu
- 347
Thống kê của dgt trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 74.55
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 78.68
- Lần chết
- 0.6
- Xếp hạng
- 1.12
Thống kê của dgt trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 18 (15) | 11 (1) | 28 | -10 | 66.15% | 63.65 | -1 |
Anubis | 11 (9) | 4 (0) | 12 | -1 | 71.4 | 67.6 | 2 | |
Dust2 | 7 (6) | 7 (1) | 16 | -9 | 60.9 | 59.7 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 27 (17) | 5 (2) | 26 | 1 | 70% | 74.2 | -2 |
Mirage | 21 (14) | 4 (1) | 15 | 6 | 70.8 | 94.5 | 0 | |
Dust2 | 6 (3) | 1 (1) | 11 | -5 | 69.2 | 53.9 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 32 (17) | 8 (1) | 35 | -3 | 62.55% | 73.15 | 0 |
Nuke | 22 (12) | 3 (0) | 22 | 0 | 56.7 | 83.3 | -1 | |
Inferno | 10 (5) | 5 (1) | 13 | -3 | 68.4 | 63 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 11 (6) | 11 (0) | 6 | 5 | 87.5% | 108.4 | 3 |
Ancient | 11 (6) | 11 (0) | 6 | 5 | 87.5 | 108.4 | 3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 11 (4) | 5 (0) | 11 | 0 | 75% | 64.5 | 1 |
Dust2 | 11 (4) | 5 (0) | 11 | 0 | 75 | 64.5 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 31 (15) | 4 (0) | 27 | 4 | 71.95% | 73.9 | 7 |
Mirage | 17 (8) | 3 (0) | 15 | 2 | 73.9 | 88.3 | 4 | |
Ancient | 14 (7) | 1 (0) | 12 | 2 | 70 | 59.5 | 3 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 43 (24) | 10 (1) | 39 | 4 | 74.23% | 70.73 | 4 |
Ancient | 13 (7) | 2 (0) | 10 | 3 | 76.5 | 75.1 | 2 | |
Inferno | 15 (8) | 7 (1) | 15 | 0 | 81 | 77.3 | 2 | |
Dust2 | 15 (9) | 1 (0) | 14 | 1 | 65.2 | 59.8 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 24 (11) | 9 (0) | 33 | -9 | 66% | 72.25 | 2 |
Ancient | 11 (4) | 3 (0) | 17 | -6 | 68.4 | 71.5 | 0 | |
Mirage | 13 (7) | 6 (0) | 16 | -3 | 63.6 | 73 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 33 (12) | 8 (1) | 22 | 11 | 81.7% | 84.7 | 3 |
Nuke | 19 (9) | 5 (1) | 14 | 5 | 73.9 | 86.6 | 2 | |
Ancient | 14 (3) | 3 (0) | 8 | 6 | 89.5 | 82.8 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 14 (4) | 3 (0) | 13 | 1 | 73.7% | 66.8 | 0 |
Ancient | 14 (4) | 3 (0) | 13 | 1 | 73.7 | 66.8 | 0 |
Trận đấu
Thứ Sáu 15 Tháng 11 2024
Thứ Năm 14 Tháng 11 2024
Thứ Tư 13 Tháng 11 2024
Thứ Ba 12 Tháng 11 2024
Thứ Ba 22 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 18 Tháng 10 2024
Thứ Năm 17 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major Shanghai: American RMR 2024 - |
Thunderpick World Championship 2024 - |
Elisa Masters: Espoo 2024 - |
IEM: Rio 2024 - |
ESL Challenger Katowice: European Closed Qualifier 2024 - |