Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của dan1
- Thu nhập
- $27 908
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.63
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 13 209
- Bản đồ
- 502
- Trận đấu
- 220
Thống kê của dan1 trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 69.2
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 69.61
- Lần chết
- 0.68
- Xếp hạng
- 0.93
Thống kê của dan1 trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 19 (12) | 8 (2) | 35 | -16 | 61.3% | 57.4 | -4 |
Mirage | 9 (6) | 3 (1) | 15 | -6 | 68.4 | 52.1 | -2 | |
Dust2 | 10 (6) | 5 (1) | 20 | -10 | 54.2 | 62.7 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 15 (7) | 6 (0) | 18 | -3 | 73.9% | 80.3 | 1 |
Ancient | 15 (7) | 6 (0) | 18 | -3 | 73.9 | 80.3 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 14 (6) | 3 (1) | 15 | -1 | 65.2% | 58.4 | -6 |
Ancient | 14 (6) | 3 (1) | 15 | -1 | 65.2 | 58.4 | -6 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (8) | 5 (1) | 5 | 8 | 93.3% | 71.9 | 3 |
Inferno | 13 (8) | 5 (1) | 5 | 8 | 93.3 | 71.9 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 37 (19) | 11 (2) | 41 | -4 | 66.55% | 75.6 | 4 |
Ancient | 21 (10) | 4 (0) | 18 | 3 | 65.2 | 93.8 | 2 | |
Inferno | 16 (9) | 7 (2) | 23 | -7 | 67.9 | 57.4 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 24 (13) | 7 (4) | 30 | -6 | 64.95% | 59.65 | -1 |
Dust2 | 6 (2) | 6 (3) | 15 | -9 | 66.7 | 38.9 | 0 | |
Mirage | 18 (11) | 1 (1) | 15 | 3 | 63.2 | 80.4 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 46 (17) | 15 (1) | 44 | 2 | 75.7% | 65.53 | -7 |
Inferno | 22 (9) | 7 (1) | 19 | 3 | 82.1 | 75.7 | -5 | |
Ancient | 9 (4) | 4 (0) | 13 | -4 | 66.7 | 59.3 | -2 | |
Anubis | 15 (4) | 4 (0) | 12 | 3 | 78.3 | 61.6 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 22 (11) | 10 (2) | 36 | -14 | 63% | 53.45 | -5 |
Mirage | 6 (3) | 1 (0) | 12 | -6 | 46.7 | 50.8 | -3 | |
Inferno | 16 (8) | 9 (2) | 24 | -8 | 79.3 | 56.1 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 23 (10) | 10 (5) | 34 | -11 | 66.9% | 71.4 | -4 |
Mirage | 11 (6) | 7 (4) | 19 | -8 | 75 | 59 | -1 | |
Ancient | 12 (4) | 3 (1) | 15 | -3 | 58.8 | 83.8 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (9) | 16 (6) | 26 | 2 | 73.5% | 67.4 | -3 |
Dust2 | 18 (5) | 10 (4) | 12 | 6 | 81.8 | 73.1 | -1 | |
Vertigo | 10 (4) | 6 (2) | 14 | -4 | 65.2 | 61.7 | -2 |
Trận đấu
Thứ Tư 29 Tháng 1 2025
Thứ Sáu 24 Tháng 1 2025
Thứ Năm 23 Tháng 1 2025
Thứ Tư 22 Tháng 1 2025
L
UNiTY esports
0 : 1
W
Lausanne-Sport Esports
ESEA: Advanced Europe season 52 2025
Chủ Nhật 24 Tháng 11 2024
Thứ Bảy 23 Tháng 11 2024
Thứ Tư 20 Tháng 11 2024
Thứ Ba 19 Tháng 11 2024
Thứ Hai 18 Tháng 11 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESEA: Advanced Europe season 52 2025 - N/A |
Kết quả |
---|
ESEA: Advanced Europe season 50 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 49 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 48 2024 - |
PGL Major Copenhagen: Europe Open Qualifier #3 2024 - |
Swisscom Hero: Spring 2023 - |