Profilerr
God6yGamerLegion Academy
God6y

Simon Chayka 19 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.68
      DPR
    • 70.61
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 69.02
      ADR
    • 0.62
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của God6y

    Thu nhập
    $3 202
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.62
    Bắn trúng đầu
    31%
    Vòng đấu
    1 851
    Bản đồ
    77
    Trận đấu
    43

    Thống kê của God6y trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    70.61
    Hỗ trợ
    0.21
    ADR
    69.02
    Lần chết
    0.68
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của God6y trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    GamerLegionL
    0 : 2
    BIGW
    Tổng20 (9)2 (0)24-477.8%51.60
    Vertigo20 (9)2 (0)24-477.851.60
    GamerLegion AcademyW
    2 : 0
    NAVI JuniorL
    Tổng23 (15)8 (1)29-676.2%58.82
    Overpass8 (3)4 (1)17-966.743.64
    Ancient15 (12)4 (0)12385.774-2
    Passion UAL
    0 : 2
    GamerLegion AcademyW
    Tổng35 (13)12 (0)30571.45%85.65-3
    Overpass19 (8)7 (0)14576.2101.1-1
    Anubis16 (5)5 (0)16066.770.2-2
    ALTERNATE aTTaXW
    2 : 0
    500L
    Tổng27 (16)8 (1)34-777.1%56.15-2
    Mirage17 (9)4 (1)20-363.354.6-2
    Anubis10 (7)4 (0)14-490.957.70
    ALTERNATE aTTaXW
    2 : 0
    IlluminarL
    Tổng18 (5)14 (0)23-576.9%72.6-1
    Ancient12 (2)9 (0)7592.9106.50
    Overpass6 (3)5 (0)16-1060.938.7-1
    ALTERNATE aTTaXL
    0 : 2
    TSMW
    Tổng19 (9)5 (2)33-1453.7%44.55-2
    Overpass11 (5)0 (0)15-461.940.8-1
    Mirage8 (4)5 (2)18-1045.548.3-1
    ALTERNATE aTTaXL
    1 : 2
    SangalW
    Tổng36 (11)15 (0)47-1166.23%58.63-1
    Ancient16 (6)4 (0)17-163.670.80
    Anubis12 (4)4 (0)16-466.748.9-1
    Vertigo8 (1)7 (0)14-668.456.20
    SproutL
    1 : 2
    ALTERNATE aTTaXW
    Tổng51 (34)12 (0)44767.37%81.15
    Anubis14 (10)2 (0)1047071.83
    Mirage22 (15)1 (0)16657.195.91
    Inferno15 (9)9 (0)18-37575.61
    ALTERNATE aTTaXW
    2 : 0
    EntropiqL
    Tổng37 (13)11 (2)211677.35%91.452
    Ancient20 (6)4 (1)12871.485.20
    Anubis17 (7)7 (1)9883.397.72
    ALTERNATE aTTaXL
    1 : 2
    Guild EaglesW
    Tổng38 (16)14 (0)55-1763.9%49.03-3
    Overpass22 (11)10 (0)23-182.966.4-1
    Ancient7 (1)2 (0)17-1042.142.4-2
    Anubis9 (4)2 (0)15-666.738.30

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESEA: Advanced Europe season 49 2024
    ESEA: Advanced Europe season 49 2024

     - 

    Y-Games PRO Series 2024
    Y-Games PRO Series 2024

     - 

    Kết quả
    European Pro League: Division 2 season 17 2024
    European Pro League: Division 2 season 17 2024

     - 

    CCT Europe: Season 2 2024
    CCT Europe: Season 2 2024

     - 

    United21: Season 15 2024
    United21: Season 15 2024

     - 

    CCT Europe: Closed Qualifier season 2 2024
    CCT Europe: Closed Qualifier season 2 2024

     - 

    United21: Season 14 2024
    United21: Season 14 2024

     -