- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- birdfromsky

Hồ sơ của birdfromsky
- Thu nhập
- $84 798
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.59
- Bắn trúng đầu
- 24%
- Vòng đấu
- 28 447
- Bản đồ
- 1 049
- Trận đấu
- 458
Thống kê của birdfromsky trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.09
- KAST
- 70.4
- Hỗ trợ
- 0.27
- ADR
- 71.93
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- 0.86
Thống kê của birdfromsky trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 8 (4) | 7 (4) | 16 | -8 | 66.7% | 56.3 | -6 |
Dust2 | 8 (4) | 7 (4) | 16 | -8 | 66.7 | 56.3 | -6 | |
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 37 (18) | 17 (10) | 45 | -8 | 59.9% | 70.57 | -4 |
Mirage | 10 (5) | 1 (0) | 15 | -5 | 54.5 | 53.8 | 0 | |
Inferno | 16 (7) | 9 (6) | 15 | 1 | 69.6 | 78.1 | -3 | |
Ancient | 11 (6) | 7 (4) | 15 | -4 | 55.6 | 79.8 | -1 | |
2 : 0 ![]() | Tổng | 24 (10) | 15 (1) | 31 | -7 | 70% | 77.95 | -1 |
Dust2 | 16 (7) | 9 (0) | 15 | 1 | 80 | 91.2 | 3 | |
Anubis | 8 (3) | 6 (1) | 16 | -8 | 60 | 64.7 | -4 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 8 (4) | 11 (4) | 15 | -7 | 78.3% | 46 | -5 |
Anubis | 8 (4) | 11 (4) | 15 | -7 | 78.3 | 46 | -5 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 11 (5) | 10 (6) | 13 | -2 | 73.7% | 63.2 | -3 |
Inferno | 11 (5) | 10 (6) | 13 | -2 | 73.7 | 63.2 | -3 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 13 (9) | 7 (1) | 10 | 3 | 80% | 70.8 | 0 |
Nuke | 13 (9) | 7 (1) | 10 | 3 | 80 | 70.8 | 0 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 12 (4) | 11 (3) | 16 | -4 | 82.6% | 69.7 | -1 |
Inferno | 12 (4) | 11 (3) | 16 | -4 | 82.6 | 69.7 | -1 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 12 (3) | 12 (7) | 22 | -10 | 56.7% | 53.5 | -3 |
Ancient | 12 (3) | 12 (7) | 22 | -10 | 56.7 | 53.5 | -3 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 8 (3) | 9 (5) | 7 | 1 | 87.5% | 51.2 | 3 |
Inferno | 8 (3) | 9 (5) | 7 | 1 | 87.5 | 51.2 | 3 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 23 (13) | 22 (8) | 34 | -11 | 65.85% | 71.5 | -3 |
Inferno | 11 (4) | 7 (2) | 16 | -5 | 60.9 | 69.9 | -2 | |
Overpass | 12 (9) | 15 (6) | 18 | -6 | 70.8 | 73.1 | -1 |
Trận đấu
Thứ Hai 17 Tháng 2 2025
Thứ Bảy 08 Tháng 2 2025
Thứ Ba 14 Tháng 1 2025
Chủ Nhật 12 Tháng 1 2025
Thứ Bảy 11 Tháng 1 2025
Thứ Sáu 10 Tháng 1 2025
Thứ Sáu 13 Tháng 12 2024
Thứ Hai 09 Tháng 12 2024
Thứ Hai 18 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 17 Tháng 11 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() PGL Bucharest: European Open Qualifier 2 2025 - |
![]() IEM Dallas: European Open Qualifier 2025 - |
![]() Justice Cup: Season 3 2025 - |
![]() United21: Season 24 2024 - |
![]() United21: Division 2 season 16 2024 - |