Profilerr
BurmylovMOUZ NXT
Burmylov
🇺🇦

Denis Buraga 16 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.62
      DPR
    • 73.38
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 75.02
      ADR
    • 0.74
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Burmylov

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.74
    Bắn trúng đầu
    24%
    Vòng đấu
    2 673
    Bản đồ
    114
    Trận đấu
    48

    Thống kê của Burmylov trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.05
    KAST
    73.38
    Hỗ trợ
    0.18
    ADR
    75.02
    Lần chết
    0.62
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Burmylov trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    ALTERNATE aTTaXL
    0 : 2
    MOUZ NXTW
    Tổng32 (15)9 (2)25779.6%83.950
    Vertigo15 (7)6 (1)16-17574.7-1
    Anubis17 (8)3 (1)9884.293.21
    MOUZ NXTL
    0 : 2
    Dynamo EclotW
    Tổng28 (11)7 (3)28070.8%60.256
    Nuke18 (4)1 (0)14470.873.83
    Ancient10 (7)6 (3)14-470.846.73
    Bleed EsportsW
    2 : 1
    MOUZ NXTL
    Tổng38 (14)7 (1)46-863.47%59.634
    Nuke17 (8)3 (0)13469.670.53
    Ancient11 (1)1 (1)18-758.338.51
    Inferno10 (5)3 (0)15-562.569.90
    MOUZ NXTW
    2 : 0
    EnterpriseL
    Tổng32 (8)12 (6)30274.15%54.91
    Inferno20 (6)7 (3)22-269.457.62
    Vertigo12 (2)5 (3)8478.952.2-1
    MOUZ NXTW
    2 : 0
    ENCE AcademyL
    Tổng31 (17)7 (0)29272.3%69.255
    Ancient18 (8)2 (0)1358185.93
    Inferno13 (9)5 (0)16-363.652.62
    JANO EsportsL
    1 : 2
    MOUZ NXTW
    Tổng47 (22)14 (3)321571.67%85.734
    Nuke19 (11)8 (3)13670103.7-1
    Ancient17 (6)2 (0)14358.374.62
    Anubis11 (5)4 (0)5686.778.93
    GamerLegionW
    2 : 1
    MOUZ NXTL
    Tổng37 (13)11 (4)44-771.97%59.332
    Ancient11 (3)4 (2)14-378.952.23
    Vertigo19 (5)4 (2)1368775.80
    Nuke7 (5)3 (0)17-105050-1
    Permitta EsportsW
    2 : 1
    MOUZ NXTL
    Tổng47 (21)10 (3)39878.9%73.832
    Overpass17 (8)3 (1)12591.755.21
    Vertigo16 (7)3 (1)13381.885.90
    Nuke14 (6)4 (1)14063.280.41
    Zero TenacityL
    0 : 2
    MOUZ NXTW
    Tổng32 (11)10 (4)181476.65%77.254
    Anubis19 (10)6 (2)1187090.31
    Vertigo13 (1)4 (2)7683.364.23
    PARIVISIONL
    0 : 2
    MOUZ NXTW
    Tổng29 (11)5 (0)20981.45%73.052
    Vertigo11 (6)3 (0)7476.567.41
    Anubis18 (5)2 (0)13586.478.71

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESEA: Advanced Europe season 49 2024
    ESEA: Advanced Europe season 49 2024

     - 

    CCT Europe: Season 3 2024
    CCT Europe: Season 3 2024

     - 

    RES Regional Series: Europe season 4 2024
    RES Regional Series: Europe season 4 2024

     - 

    Kết quả
    CCT Europe: Season 2 2024
    CCT Europe: Season 2 2024

     - 

    Hellcase Cup: Season 9 2024
    Hellcase Cup: Season 9 2024

     - 

    RES Regional Series: Europe season 3 2024
    RES Regional Series: Europe season 3 2024

     - 

    CCT Europe: Season 1 2024
    CCT Europe: Season 1 2024

     - 

    RES Regional Series: Europe season 2 2024
    RES Regional Series: Europe season 2 2024

     -