Hồ sơ
Hồ sơ của b1st
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.6
- Bắn trúng đầu
- 23%
- Vòng đấu
- 83
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 2
Thống kê của b1st trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 58.93
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 67.1
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của b1st trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 43 (16) | 11 (3) | 41 | 2 | 61.9% | 73.23 | 1 |
Anubis | 12 (3) | 2 (1) | 16 | -4 | 56.5 | 57 | 0 | |
Ancient | 20 (8) | 5 (2) | 8 | 12 | 75 | 101.5 | 2 | |
Mirage | 11 (5) | 4 (0) | 17 | -6 | 54.2 | 61.2 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 7 (3) | 4 (0) | 14 | -7 | 50% | 48.7 | -4 |
Mirage | 7 (3) | 4 (0) | 14 | -7 | 50 | 48.7 | -4 |
Trận đấu
Thứ Sáu 25 Tháng 10 2024
Thứ Ba 22 Tháng 10 2024
Chủ Nhật 18 Tháng 8 2024
Thứ Năm 15 Tháng 8 2024
Thứ Ba 13 Tháng 8 2024
Thứ Hai 12 Tháng 8 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Winline Pro League: Season 2 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 50 2024 - |
CCT Europe: Series #6 season 2 2024 - |
Skyesports Championship: European Qualifier 2024 - |
CCT Europe: Series #5 season 2 2024 - |