Profilerr
YxngstxrSangal
Yxngstxr
🇸🇪

Simon Boije 19 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.7
      DPR
    • 71.61
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 70.22
      ADR
    • 0.65
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Yxngstxr

    Thu nhập
    $498
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.65
    Bắn trúng đầu
    37%
    Vòng đấu
    4 156
    Bản đồ
    180
    Trận đấu
    74

    Thống kê của Yxngstxr trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    71.61
    Hỗ trợ
    0.19
    ADR
    70.22
    Lần chết
    0.7
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Yxngstxr trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    AllianceL
    1 : 2
    SangalW
    Tổng40 (25)13 (2)43-377.1%67.13
    Anubis14 (8)1 (0)9586.779.13
    Vertigo17 (12)6 (2)1707572.70
    Overpass9 (5)6 (0)17-869.649.50
    SangalW
    2 : 1
    JANO EsportsL
    Tổng35 (23)13 (3)40-580.07%63.43-8
    Nuke9 (7)2 (0)13-468.859-2
    Mirage15 (10)8 (2)14185.770.7-2
    Anubis11 (6)3 (1)13-285.760.6-4
    SangalL
    1 : 2
    NemigaW
    Tổng20 (14)12 (1)53-3361.7%46.9-7
    Ancient5 (4)3 (0)16-1170.646.2-2
    Nuke6 (3)6 (1)19-1347.842.3-6
    Anubis9 (7)3 (0)18-966.752.21
    9 PandasL
    1 : 2
    SangalW
    Tổng47 (24)9 (1)45266.33%73.130
    Overpass14 (9)4 (1)13165.259.31
    Nuke14 (5)2 (0)17-356.5690
    Ancient19 (10)3 (0)15477.391.1-1
    SangalW
    2 : 1
    Zero TenacityL
    Tổng40 (21)13 (3)42-270.57%69.27-2
    Anubis15 (7)3 (1)13266.754.5-4
    Overpass14 (9)5 (2)1407077.82
    Vertigo11 (5)5 (0)15-47575.50
    SangalW
    2 : 0
    Aurora Young BloodL
    Tổng35 (21)6 (1)26977.8%75.854
    Anubis19 (11)2 (1)13678.373.72
    Mirage16 (10)4 (0)13377.3782
    EYEBALLERSL
    0 : 2
    SangalW
    Tổng39 (27)12 (3)201987.65%97.758
    Vertigo19 (11)4 (3)91088.998.44
    Overpass20 (16)8 (0)11986.497.14
    9 PandasW
    2 : 1
    SangalL
    Tổng37 (23)13 (3)39-271.3%69.6-4
    Nuke10 (5)4 (2)8273.370.53
    Overpass12 (9)6 (0)16-473.957.3-6
    Anubis15 (9)3 (1)15066.781-1
    SangalL
    0 : 2
    Movistar KOIW
    Tổng31 (15)12 (1)48-1771.5%68.352
    Overpass18 (8)8 (1)28-1072.265.53
    Nuke13 (7)4 (0)20-770.871.2-1
    500W
    2 : 1
    SangalL
    Tổng47 (32)6 (0)43471.83%81.23-1
    Nuke13 (8)1 (0)16-373.779.3-1
    Overpass16 (11)2 (0)10672.283.40
    Ancient18 (13)3 (0)17169.6810

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    CCT Europe: Season 3 2024
    CCT Europe: Season 3 2024

     - 

    RES Regional Series: Europe season 4 2024
    RES Regional Series: Europe season 4 2024

     - 

    Kết quả
    RES Regional Series: Europe season 3 2024
    RES Regional Series: Europe season 3 2024

     - 

    CCT Europe: Season 1 2024
    CCT Europe: Season 1 2024

     - 

    RES Regional Series: Europe season 2 2024
    RES Regional Series: Europe season 2 2024

     - 

    CCT Europe: Closed Qualifier season 1 2024
    CCT Europe: Closed Qualifier season 1 2024

     - 

    RES Regional Series: Europe season 1 2024
    RES Regional Series: Europe season 1 2024

     -