Profilerr
YxngstxrHeroic
Yxngstxr
🇸🇪

Simon Boije 20 tuổi

    • 0.95
      Xếp hạng
    • 0.68
      DPR
    • 71.73
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 70.4
      ADR
    • 0.66
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Yxngstxr

    Thu nhập
    $498
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.66
    Bắn trúng đầu
    38%
    Vòng đấu
    7 825
    Bản đồ
    348
    Trận đấu
    146

    Thống kê của Yxngstxr trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    71.73
    Hỗ trợ
    0.19
    ADR
    70.4
    Lần chết
    0.68
    Xếp hạng
    0.95

    Thống kê của Yxngstxr trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    LiquidL
    1 : 2
    HeroicW
    Tổng56 (32)7 (0)441278.6%79.6-2
    Mirage21 (12)1 (0)17466.789.4-1
    Anubis20 (10)3 (0)13795.285.10
    Ancient15 (10)3 (0)14173.964.3-1
    3DMAXL
    1 : 2
    HeroicW
    Tổng50 (23)18 (5)51-170.07%70.83-2
    Ancient27 (13)11 (3)2257093.4-2
    Dust212 (5)5 (2)17-565.267.71
    Anubis11 (5)2 (0)12-17551.4-1
    SangalL
    0 : 2
    Dynamo EclotW
    Tổng29 (13)10 (0)30-175.1%75.951
    Anubis17 (9)6 (0)1618784.21
    Mirage12 (4)4 (0)14-263.267.70
    Cloud9W
    1 : 0
    SangalL
    Tổng9 (6)2 (1)13-466.7%62.1-1
    Mirage9 (6)2 (1)13-466.762.1-1
    MOUZW
    1 : 0
    SangalL
    Tổng5 (4)3 (1)16-1143.8%39.41
    Mirage5 (4)3 (1)16-1143.839.41
    SangalW
    1 : 0
    Rebels GamingL
    Tổng16 (12)4 (0)14281%80.40
    Vertigo16 (12)4 (0)1428180.40
    SangalL
    1 : 2
    UNPAIDW
    Tổng41 (22)10 (1)38369.27%70.87-2
    Ancient14 (6)2 (0)13172.267.3-3
    Vertigo18 (13)3 (1)10870.697.11
    Anubis9 (3)5 (0)15-66548.20
    FluxoL
    0 : 2
    SangalW
    Tổng31 (23)9 (3)161588.85%88.74
    Nuke21 (14)2 (0)81394.4104.13
    Mirage10 (9)7 (3)8283.373.31
    SangalW
    2 : 1
    NemigaL
    Tổng56 (30)10 (0)55172.8%79.572
    Ancient13 (7)4 (0)18-568.493.8-1
    Vertigo29 (16)5 (0)25466.779.50
    Anubis14 (7)1 (0)12283.365.43
    SangalL
    0 : 2
    BetBoom TeamW
    Tổng23 (15)7 (0)33-1059.65%45.55-4
    Dust23 (1)2 (0)14-114013.9-2
    Mirage20 (14)5 (0)19179.377.2-2

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    IEM: Katowice 2025
    IEM: Katowice 2025

     - N/A

    Kết quả
    BLAST Premier: Bounty Closed Qualifier 2025
    BLAST Premier: Bounty Closed Qualifier 2025

     - 

    Perfect World Major: Shanghai Major 2024
    Perfect World Major: Shanghai Major 2024

     - 

    Perfect World Major Shanghai: European RMR B 2024
    Perfect World Major Shanghai: European RMR B 2024

     - 

    Thunderpick World Championship 2024
    Thunderpick World Championship 2024

     - 

    Elisa Masters: Espoo 2024
    Elisa Masters: Espoo 2024

     -