- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- XANTARES
Hồ sơ của XANTARES
- Thu nhập
- $430 736
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.76
- Bắn trúng đầu
- 40%
- Vòng đấu
- 33 987
- Bản đồ
- 1 296
- Trận đấu
- 630
Thống kê của XANTARES trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 72.84
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 85.39
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- 1.16
Thống kê của XANTARES trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 39 (18) | 23 (0) | 40 | -1 | 70.33% | 79.27 | -3 |
Vertigo | 19 (11) | 11 (0) | 9 | 10 | 78.9 | 115.3 | 0 | |
Dust2 | 8 (2) | 4 (0) | 16 | -8 | 57.1 | 57 | -3 | |
Inferno | 12 (5) | 8 (0) | 15 | -3 | 75 | 65.5 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 15 (4) | 4 (0) | 14 | 1 | 80% | 79.8 | 3 |
Inferno | 15 (4) | 4 (0) | 14 | 1 | 80 | 79.8 | 3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 25 (19) | 11 (0) | 28 | -3 | 85.7% | 91.7 | 2 |
Nuke | 25 (19) | 11 (0) | 28 | -3 | 85.7 | 91.7 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (8) | 2 (0) | 14 | -1 | 76.2% | 69.8 | -2 |
Dust2 | 13 (8) | 2 (0) | 14 | -1 | 76.2 | 69.8 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 52 (28) | 13 (0) | 38 | 14 | 78.4% | 95.7 | 4 |
Mirage | 16 (8) | 6 (0) | 13 | 3 | 81.8 | 80.6 | 1 | |
Anubis | 36 (20) | 7 (0) | 25 | 11 | 75 | 110.8 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 38 (19) | 17 (1) | 28 | 10 | 78.7% | 106.65 | 4 |
Dust2 | 26 (16) | 8 (1) | 21 | 5 | 75 | 111.6 | 4 | |
Inferno | 12 (3) | 9 (0) | 7 | 5 | 82.4 | 101.7 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 19 (8) | 12 (3) | 16 | 3 | 79.2% | 97.5 | 4 |
Dust2 | 19 (8) | 12 (3) | 16 | 3 | 79.2 | 97.5 | 4 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 30 (16) | 12 (0) | 40 | -10 | 67.13% | 63.97 | 1 |
Anubis | 7 (4) | 4 (0) | 14 | -7 | 73.3 | 61.9 | 2 | |
Mirage | 17 (10) | 6 (0) | 14 | 3 | 81 | 89.9 | 0 | |
Inferno | 6 (2) | 2 (0) | 12 | -6 | 47.1 | 40.1 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 34 (15) | 10 (0) | 21 | 13 | 83.3% | 102.9 | 9 |
Anubis | 16 (7) | 5 (0) | 11 | 5 | 82.4 | 107.4 | 6 | |
Mirage | 18 (8) | 5 (0) | 10 | 8 | 84.2 | 98.4 | 3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 15 (8) | 7 (2) | 16 | -1 | 66.7% | 80.8 | 4 |
Inferno | 15 (8) | 7 (2) | 16 | -1 | 66.7 | 80.8 | 4 |
Trận đấu
Thứ Bảy 23 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 22 Tháng 11 2024
L
Eternal Fire
0 : 1
W
Sashi Esport
Perfect World Major Shanghai: European RMR B 2024
Thứ Năm 21 Tháng 11 2024
W
Eternal Fire
1 : 0
L
Aurora Gaming
Perfect World Major Shanghai: European RMR B 2024
Thứ Bảy 26 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 25 Tháng 10 2024
Thứ Tư 09 Tháng 10 2024
Thứ Ba 08 Tháng 10 2024
Thứ Hai 07 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major Shanghai: European RMR B 2024 - |
ESL Challenger: Katowice 2024 - |
IEM: Rio 2024 - |
ESL Pro League: Season 20 2024 - |
IEM Rio: European Closed Qualifier 2024 - |