Profilerr
StRoGoAurora Gaming
StRoGo

Ivan Shurpatov 22 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.7
      DPR
    • 67.48
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 60.13
      ADR
    • 0.53
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của StRoGo

    Thu nhập
    $1 594
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.53
    Bắn trúng đầu
    28%
    Vòng đấu
    1 045
    Bản đồ
    50
    Trận đấu
    22

    Thống kê của StRoGo trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    67.48
    Hỗ trợ
    0.2
    ADR
    60.13
    Lần chết
    0.7
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của StRoGo trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Dynamo EclotW
    2 : 0
    Aurora GamingL
    Tổng18 (9)7 (1)28-1064.65%48.851
    Mirage7 (6)3 (0)14-761.143.61
    Anubis11 (3)4 (1)14-368.254.10
    Copenhagen WolvesL
    0 : 2
    Aurora GamingW
    Tổng10 (5)6 (0)31-2166.95%29.65-4
    Mirage6 (3)0 (0)14-871.425.9-2
    Inferno4 (2)6 (0)17-1362.533.4-2
    Aurora GamingW
    2 : 0
    ENCE AcademyL
    Tổng26 (13)11 (2)25168.65%58.8-1
    Mirage14 (7)5 (0)12273.758.8-1
    Ancient12 (6)6 (2)13-163.658.80
    BC.Game EsportsW
    2 : 1
    WW TeamL
    Tổng34 (17)12 (3)49-1558.37%53.97-2
    Anubis11 (6)2 (0)17-652.460.20
    Dust29 (4)4 (2)14-55033.5-5
    Mirage14 (7)6 (1)18-472.768.23
    WW TeamL
    1 : 2
    FLuffyGangstersW
    Tổng36 (21)8 (0)44-871.37%67.17-5
    Mirage10 (3)3 (0)21-1160.966.4-7
    Ancient15 (11)5 (0)9688.286.33
    Anubis11 (7)0 (0)14-36548.8-1
    GUN5 EsportsW
    2 : 1
    WW TeamL
    Tổng20 (10)10 (3)22-275%59.5-2
    Mirage20 (10)10 (3)22-27559.5-2
    Johnny SpeedsW
    2 : 0
    WW TeamL
    Tổng24 (13)5 (0)31-762.4%71.35-1
    Mirage13 (8)3 (0)16-354.275.3-2
    Ancient11 (5)2 (0)15-470.667.41
    Dynamo EclotW
    2 : 0
    WW TeamL
    Tổng21 (9)10 (0)35-1456.05%67.35-1
    Mirage8 (3)3 (0)14-65064.81
    Ancient13 (6)7 (0)21-862.169.9-2
    InsilioL
    1 : 2
    WW TeamW
    Tổng34 (17)10 (2)37-370.37%58.73-1
    Nuke9 (5)1 (0)15-65043-2
    Mirage11 (4)2 (1)11066.748.90
    Ancient14 (8)7 (1)11394.484.31
    Monte GenW
    2 : 0
    WW TeamL
    Tổng27 (14)9 (1)32-576.95%75.34
    Ancient12 (6)6 (1)17-58085.72
    Mirage15 (8)3 (0)15073.964.92

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    A1 Gaming League: Season 10 2025
    A1 Gaming League: Season 10 2025

     - 

    Galaxy Battle: STARTER 2025
    Galaxy Battle: STARTER 2025

     - 

    Kết quả
    PGL Astana: European Open Qualifier 2 2025
    PGL Astana: European Open Qualifier 2 2025

     - 

    European Pro League: Season 23 2025
    European Pro League: Season 23 2025

     - 

    CCT Europe: Closed Qualifier season 20 2025
    CCT Europe: Closed Qualifier season 20 2025

     - 

    CCT Europe: Closed Qualifier season 19 2025
    CCT Europe: Closed Qualifier season 19 2025

     - 

    IEM Dallas: European Open Qualifier 2025
    IEM Dallas: European Open Qualifier 2025

     -