Hồ sơ của m3wsu
- Thu nhập
- $3 445
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.76
- Bắn trúng đầu
- 47%
- Vòng đấu
- 245
- Bản đồ
- 11
- Trận đấu
- 6
Thống kê của m3wsu trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 75.31
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 75.34
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của m3wsu trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 44 (34) | 13 (1) | 49 | -5 | 66.47% | 69.33 | 0 |
Mirage | 15 (11) | 6 (1) | 21 | -6 | 66.7 | 67.7 | 0 | |
Nuke | 19 (16) | 5 (0) | 15 | 4 | 73.9 | 83.7 | 0 | |
Ancient | 10 (7) | 2 (0) | 13 | -3 | 58.8 | 56.6 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 21 (16) | 0 (0) | 12 | 9 | 65.2% | 77.7 | 0 |
Mirage | 21 (16) | 0 (0) | 12 | 9 | 65.2 | 77.7 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 15 (9) | 2 (0) | 15 | 0 | 81.8% | 79.5 | 4 |
Ancient | 15 (9) | 2 (0) | 15 | 0 | 81.8 | 79.5 | 4 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 25 (16) | 9 (1) | 32 | -7 | 68.75% | 68 | 3 |
Mirage | 14 (9) | 4 (1) | 14 | 0 | 66.7 | 71 | 1 | |
Overpass | 11 (7) | 5 (0) | 18 | -7 | 70.8 | 65 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 42 (20) | 12 (0) | 37 | 5 | 89.15% | 76.9 | 1 |
Mirage | 28 (12) | 8 (0) | 21 | 7 | 93.3 | 90.6 | 1 | |
Ancient | 14 (8) | 4 (0) | 16 | -2 | 85 | 63.2 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 39 (20) | 8 (0) | 20 | 19 | 83.1% | 86.85 | 0 |
Mirage | 16 (10) | 5 (0) | 13 | 3 | 76.2 | 72.2 | 1 | |
Ancient | 23 (10) | 3 (0) | 7 | 16 | 90 | 101.5 | -1 |
Trận đấu
Thứ Ba 21 Thg 5 2024
Thứ Ba 14 Thg 5 2024
Thứ Sáu 19 Thg 4 2024
Thứ Ba 09 Thg 4 2024
Thứ Sáu 29 Thg 3 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Challenger Jonköping: Asian Open Qualifier 2024 - |
IEM Chengdu: Asian Open Qualifier #2 2024 - |
PGL Major Copenhagen: East Asian Open Qualifier 2024 - |
ESL Challenger League: Asia-Pacific 46 CS2 2023 - |
ESL Challenger League Asia-Pacific 46 CS:GO 2023 - |