Hồ sơ của Sonic
- Thu nhập
- $124 367
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.71
- Bắn trúng đầu
- 35%
- Vòng đấu
- 18 810
- Bản đồ
- 760
- Trận đấu
- 377
Thống kê của Sonic trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 72.53
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 77.5
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- 1.09
Thống kê của Sonic trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 44 (23) | 6 (1) | 32 | 12 | 73.75% | 87.05 | 3 |
Nuke | 23 (14) | 2 (0) | 23 | 0 | 63.3 | 72.7 | 0 | |
Inferno | 21 (9) | 4 (1) | 9 | 12 | 84.2 | 101.4 | 3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (3) | 11 (1) | 17 | -4 | 73.9% | 76.5 | -2 |
Nuke | 13 (3) | 11 (1) | 17 | -4 | 73.9 | 76.5 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 20 (14) | 10 (1) | 13 | 7 | 71.4% | 85.1 | 1 |
Inferno | 20 (14) | 10 (1) | 13 | 7 | 71.4 | 85.1 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 46 (26) | 9 (1) | 39 | 7 | 66.33% | 82.67 | -2 |
Nuke | 17 (9) | 4 (0) | 16 | 1 | 79.2 | 78.4 | 1 | |
Dust2 | 19 (11) | 4 (0) | 11 | 8 | 63.6 | 93.8 | 0 | |
Anubis | 10 (6) | 1 (1) | 12 | -2 | 56.2 | 75.8 | -3 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 41 (25) | 15 (5) | 42 | -1 | 66.27% | 73.57 | -6 |
Dust2 | 18 (11) | 6 (4) | 13 | 5 | 75 | 93 | 1 | |
Anubis | 9 (4) | 4 (0) | 17 | -8 | 52.4 | 62.8 | -2 | |
Vertigo | 14 (10) | 5 (1) | 12 | 2 | 71.4 | 64.9 | -5 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 39 (21) | 9 (0) | 25 | 14 | 79% | 94.9 | 3 |
Nuke | 13 (9) | 5 (0) | 11 | 2 | 66.7 | 79.9 | 0 | |
Ancient | 26 (12) | 4 (0) | 14 | 12 | 91.3 | 109.9 | 3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 16 (9) | 5 (0) | 14 | 2 | 76.2% | 97 | -3 |
Ancient | 16 (9) | 5 (0) | 14 | 2 | 76.2 | 97 | -3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 22 (11) | 8 (2) | 13 | 9 | 78.3% | 93.7 | 1 |
Vertigo | 22 (11) | 8 (2) | 13 | 9 | 78.3 | 93.7 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (7) | 2 (0) | 6 | 8 | 92.3% | 107.2 | 3 |
Ancient | 14 (7) | 2 (0) | 6 | 8 | 92.3 | 107.2 | 3 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 45 (24) | 14 (1) | 42 | 3 | 68.5% | 83.63 | 2 |
Inferno | 20 (12) | 5 (1) | 10 | 10 | 84.2 | 91.3 | 0 | |
Dust2 | 18 (10) | 2 (0) | 15 | 3 | 73.7 | 92.5 | 2 | |
Ancient | 7 (2) | 7 (0) | 17 | -10 | 47.6 | 67.1 | 0 |
Trận đấu
Thứ Tư 13 Tháng 11 2024
Thứ Ba 12 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 06 Tháng 10 2024
Thứ Bảy 05 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 04 Tháng 10 2024
Thứ Hai 30 Tháng 9 2024
Chủ Nhật 29 Tháng 9 2024
W
Wildcard
2 : 0
L
MarcaRegistrada
ESL Challenger Katowice: North American Closed Qualifier 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major Shanghai: American RMR 2024 - |
ESL Challenger: Atlanta 2024 - |
ESL Challenger Katowice: North American Closed Qualifier 2024 - |
ESL Pro League: Season 20 2024 - |
ESL Challenger Atlanta: North American Closed Qualifier 2024 - |