Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của ROUX
- Thu nhập
- $4 730
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.65
- Bắn trúng đầu
- 37%
- Vòng đấu
- 3 620
- Bản đồ
- 146
- Trận đấu
- 78
Thống kê của ROUX trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 67.23
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 70.81
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của ROUX trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 3 : 0 L | Tổng | 44 (27) | 18 (4) | 41 | 3 | 78.07% | 89.13 | 5 |
Nuke | 12 (6) | 8 (4) | 13 | -1 | 73.7 | 76.1 | 1 | |
Ancient | 17 (12) | 5 (0) | 10 | 7 | 93.8 | 118.9 | 2 | |
Inferno | 15 (9) | 5 (0) | 18 | -3 | 66.7 | 72.4 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 33 (23) | 10 (1) | 27 | 6 | 75.7% | 83.15 | 0 |
Anubis | 14 (9) | 4 (0) | 15 | -1 | 71.4 | 63.5 | 0 | |
Dust2 | 19 (14) | 6 (1) | 12 | 7 | 80 | 102.8 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 28 (16) | 6 (0) | 23 | 5 | 80.2% | 86.05 | -3 |
Nuke | 14 (8) | 2 (0) | 9 | 5 | 86.7 | 88.8 | 0 | |
Ancient | 14 (8) | 4 (0) | 14 | 0 | 73.7 | 83.3 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 36 (18) | 15 (1) | 31 | 5 | 84.7% | 95.2 | -2 |
Ancient | 23 (10) | 7 (0) | 15 | 8 | 95.5 | 113.6 | 0 | |
Inferno | 13 (8) | 8 (1) | 16 | -3 | 73.9 | 76.8 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 35 (24) | 16 (1) | 27 | 8 | 74.25% | 91.35 | 1 |
Dust2 | 17 (11) | 10 (1) | 8 | 9 | 83.3 | 98.9 | 0 | |
Ancient | 18 (13) | 6 (0) | 19 | -1 | 65.2 | 83.8 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 24 (15) | 2 (0) | 14 | 10 | 72.7% | 110 | -2 |
Anubis | 24 (15) | 2 (0) | 14 | 10 | 72.7 | 110 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 19 (13) | 7 (0) | 16 | 3 | 86.4% | 94.7 | 2 |
Ancient | 19 (13) | 7 (0) | 16 | 3 | 86.4 | 94.7 | 2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 14 (9) | 14 (2) | 14 | 0 | 89.5% | 98.3 | -1 |
Inferno | 14 (9) | 14 (2) | 14 | 0 | 89.5 | 98.3 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 35 (20) | 13 (2) | 29 | 6 | 73.75% | 75.4 | 0 |
Ancient | 24 (11) | 8 (1) | 19 | 5 | 82.8 | 89.6 | 0 | |
Anubis | 11 (9) | 5 (1) | 10 | 1 | 64.7 | 61.2 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 12 (10) | 3 (0) | 15 | -3 | 63.2% | 81.5 | -4 |
Ancient | 12 (10) | 3 (0) | 15 | -3 | 63.2 | 81.5 | -4 |
Trận đấu
Thứ Sáu 18 Tháng 10 2024
Thứ Tư 16 Tháng 10 2024
Thứ Ba 15 Tháng 10 2024
Thứ Tư 09 Tháng 10 2024
Thứ Ba 08 Tháng 10 2024
Thứ Tư 02 Tháng 10 2024
Thứ Ba 01 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
MESA Pro Series: Fall 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: East Asian Closed Qualifier 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: East Asian Open Qualifier 2024 - |
ESL Challenger League: Asia season 48 2024 - |
Asian Super League: Preliminary Stage season 4 2024 - |