Hồ sơ
Hồ sơ của Oz1k
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.58
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 449
- Bản đồ
- 21
- Trận đấu
- 9
Thống kê của Oz1k trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 70.71
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 66.52
- Lần chết
- 0.64
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Oz1k trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 37 (23) | 10 (0) | 40 | -3 | 70.07% | 64.63 | -3 |
Nuke | 10 (5) | 5 (0) | 15 | -5 | 72.7 | 52.3 | -1 | |
Inferno | 13 (7) | 2 (0) | 12 | 1 | 63.6 | 64.7 | 0 | |
Anubis | 14 (11) | 3 (0) | 13 | 1 | 73.9 | 76.9 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 35 (22) | 8 (2) | 24 | 11 | 75.95% | 85.65 | 7 |
Dust2 | 19 (10) | 5 (2) | 13 | 6 | 79.2 | 86.9 | 6 | |
Anubis | 16 (12) | 3 (0) | 11 | 5 | 72.7 | 84.4 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 11 (3) | 6 (0) | 13 | -2 | 68.8% | 79 | 1 |
Anubis | 11 (3) | 6 (0) | 13 | -2 | 68.8 | 79 | 1 |
Trận đấu
Thứ Ba 28 Tháng 1 2025
Thứ Hai 27 Tháng 1 2025
Chủ Nhật 26 Tháng 1 2025
Thứ Bảy 25 Tháng 1 2025
Thứ Năm 23 Tháng 1 2025
Thứ Tư 22 Tháng 1 2025
Thứ Hai 20 Tháng 1 2025
Thứ Bảy 23 Tháng 11 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESEA: Advanced Europe season 52 2025 - N/A |
Kết quả |
---|
Exort Series: Season 7 2025 - |
Winline Pro League: Season 2 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: Europe Closed Qualifier A 2024 - |
ESL Challenger Atlanta: Europe Open Qualifier 2024 - |
Hellcase Cup: Season 10 2024 - |