Hồ sơ
Hồ sơ của Monoxx
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.7
- Bắn trúng đầu
- 43%
- Vòng đấu
- 119
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 2
Thống kê của Monoxx trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 68.2
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 89.88
- Lần chết
- 0.65
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Monoxx trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 41 (22) | 8 (1) | 30 | 11 | 70.3% | 94.3 | 6 |
Ancient | 28 (13) | 4 (1) | 14 | 14 | 73.9 | 114 | 4 | |
Nuke | 13 (9) | 4 (0) | 16 | -3 | 66.7 | 74.6 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 42 (29) | 10 (1) | 47 | -5 | 66.1% | 85.45 | -1 |
Nuke | 14 (10) | 2 (0) | 23 | -9 | 60 | 66.5 | -2 | |
Ancient | 28 (19) | 8 (1) | 24 | 4 | 72.2 | 104.4 | 1 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESEA: Advanced Europe season 49 2024 - |
Kết quả |
---|
CCT Europe: Closed Qualifier season 3 2024 - |
Elisa Open Suomi: Season 6 2024 - |
Assembly: Showdown Winter 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 48 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 47 2023 - |