Hồ sơ
Hồ sơ của Kollo
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.55
- Bắn trúng đầu
- 30%
- Vòng đấu
- 119
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 2
Thống kê của Kollo trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 72.03
- Hỗ trợ
- 0.11
- ADR
- 57.13
- Lần chết
- 0.59
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Kollo trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 24 (14) | 7 (1) | 28 | -4 | 67.95% | 54.05 | 0 |
Ancient | 9 (7) | 2 (1) | 14 | -5 | 60.9 | 45.3 | 0 | |
Nuke | 15 (7) | 5 (0) | 14 | 1 | 75 | 62.8 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 41 (22) | 6 (1) | 42 | -1 | 76.1% | 60.2 | -2 |
Nuke | 13 (11) | 2 (0) | 19 | -6 | 63.3 | 44.2 | 0 | |
Ancient | 28 (11) | 4 (1) | 23 | 5 | 88.9 | 76.2 | -2 |
Trận đấu
Thứ Tư 22 Thg 5 2024
Thứ Hai 20 Thg 5 2024
Thứ Năm 16 Thg 5 2024
Thứ Tư 15 Thg 5 2024
Thứ Hai 13 Thg 5 2024
Thứ Sáu 10 Thg 5 2024
Thứ Tư 08 Thg 5 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
CCT Europe: Closed Qualifier season 4 2024 - |
CCT Europe: Closed Qualifier season 3 2024 - |
Elisa Open Suomi: Season 6 2024 - |
Assembly: Showdown Winter 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 48 2024 - |