Hồ sơ
Hồ sơ của Monoxx
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.63
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 295
- Bản đồ
- 12
- Trận đấu
- 5
Thống kê của Monoxx trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 66.74
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 72.92
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Monoxx trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 30 (16) | 7 (0) | 32 | -2 | 64.3% | 77.7 | -2 |
Nuke | 16 (11) | 2 (0) | 15 | 1 | 65 | 81.1 | 0 | |
Anubis | 14 (5) | 5 (0) | 17 | -3 | 63.6 | 74.3 | -2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 43 (18) | 22 (9) | 46 | -3 | 63.47% | 70.33 | -5 |
Ancient | 17 (7) | 8 (4) | 9 | 8 | 73.7 | 89.7 | 1 | |
Anubis | 9 (3) | 9 (4) | 21 | -12 | 50 | 38.8 | -5 | |
Mirage | 17 (8) | 5 (1) | 16 | 1 | 66.7 | 82.5 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 14 (7) | 4 (1) | 24 | -10 | 71.8% | 42 | 0 |
Dust2 | 5 (3) | 1 (1) | 9 | -4 | 80 | 32.3 | 0 | |
Ancient | 9 (4) | 3 (0) | 15 | -6 | 63.6 | 51.7 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 57 (26) | 15 (5) | 50 | 7 | 68.7% | 84.57 | 2 |
Ancient | 28 (13) | 4 (1) | 14 | 14 | 73.9 | 114 | 4 | |
Nuke | 13 (9) | 4 (0) | 16 | -3 | 66.7 | 74.6 | 2 | |
Vertigo | 16 (4) | 7 (4) | 20 | -4 | 65.5 | 65.1 | -4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 42 (29) | 10 (1) | 47 | -5 | 66.1% | 85.45 | -1 |
Nuke | 14 (10) | 2 (0) | 23 | -9 | 60 | 66.5 | -2 | |
Ancient | 28 (19) | 8 (1) | 24 | 4 | 72.2 | 104.4 | 1 |
Trận đấu
Thứ Sáu 22 Tháng 11 2024
Thứ Năm 21 Tháng 11 2024
Thứ Tư 20 Tháng 11 2024
Thứ Ba 19 Tháng 11 2024
Thứ Tư 13 Tháng 11 2024
Thứ Ba 12 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 10 Tháng 11 2024
Thứ Năm 07 Tháng 11 2024
Thứ Tư 06 Tháng 11 2024
Thứ Hai 04 Tháng 11 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
United21: Division 2 season 16 2024 - |
CCT Europe: Closed Qualifier season 8 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 50 2024 - |
ITES Vernal 2024 - |
Pelaajat.com: Summer 2024 - |