Profilerr
MoDoOG
MoDo
🇷🇴

Mădălin-Andrei Mirea 21 tuổi

  • 1.06
    Xếp hạng
  • 0.6
    DPR
  • 72.2
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 68.76
    ADR
  • 0.69
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của MoDo

Thu nhập
$11 610
Số mạng giết mỗi vòng
0.69
Bắn trúng đầu
22%
Vòng đấu
15 114
Bản đồ
607
Trận đấu
256

Thống kê của MoDo trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.07
KAST
72.2
Hỗ trợ
0.16
ADR
68.76
Lần chết
0.6
Xếp hạng
1.06

Thống kê của MoDo trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
BIGW
2 : 1
OGL
Tổng28 (7)7 (5)36-859.73%45.230
Mirage7 (3)3 (3)13-647.146.4-1
Nuke15 (3)1 (0)969054.52
Ancient6 (1)3 (2)14-842.134.8-1
OGL
0 : 2
AstralisW
Tổng13 (4)6 (3)27-1448.45%34.6-1
Mirage9 (2)5 (3)13-463.644.40
Inferno4 (2)1 (0)14-1033.324.8-1
Sashi EsportW
2 : 1
OGL
Tổng46 (11)16 (6)46070.27%62.871
Nuke14 (3)3 (0)15-176.270.80
Mirage26 (7)10 (6)161076.785.51
Ancient6 (1)3 (0)15-957.932.30
Team Next LevelL
0 : 1
OGW
Tổng12 (4)10 (4)11180%71.80
Mirage12 (4)10 (4)1118071.80
OGW
1 : 0
benchedL
Tổng18 (7)6 (1)13580%82.52
Ancient18 (7)6 (1)1358082.52
SinnersL
1 : 2
OGW
Tổng42 (19)18 (8)281471.97%73.14
Ancient7 (1)6 (3)14-747.157.11
Inferno21 (11)5 (3)81386.482.71
Anubis14 (7)7 (2)6882.479.52
fnaticW
2 : 1
OGL
Tổng33 (10)12 (3)40-773.17%46.70
Inferno11 (5)4 (3)14-366.731.90
Ancient10 (3)3 (0)10077.856.9-1
Nuke12 (2)5 (0)16-47551.31
OGW
2 : 0
Fire Flux EsportsL
Tổng18 (4)8 (5)30-1263.75%44.753
Ancient5 (1)6 (4)13-86539.8-1
Anubis13 (3)2 (1)17-462.549.74
SinnersW
2 : 1
OGL
Tổng49 (21)16 (6)47269.67%62.033
Inferno15 (11)4 (2)12363.273.1-3
Ancient21 (7)9 (3)23-275554
Anubis13 (3)3 (1)12170.8582
Aurora GamingL
0 : 2
OGW
Tổng32 (11)9 (6)131989.65%71.751
Mirage18 (8)7 (5)1088765.72
Ancient14 (3)2 (1)31192.377.8-1

Trận đấu

Giải đấu

Hiện tại và sắp diễn ra
CCT Europe: Closed Qualifier season 19 2025
CCT Europe: Closed Qualifier season 19 2025

 - 

Kết quả
PGL Bucharest: European Open Qualifier 2 2025
PGL Bucharest: European Open Qualifier 2 2025

 - 

PGL Bucharest: European Open Qualifier 1 2025
PGL Bucharest: European Open Qualifier 1 2025

 - 

IEM Dallas: Europe Closed Qualifier 2025
IEM Dallas: Europe Closed Qualifier 2025

 - 

IEM Dallas: European Open Qualifier 2025
IEM Dallas: European Open Qualifier 2025

 - 

CCT Europe: Closed Qualifier 18 2025
CCT Europe: Closed Qualifier 18 2025

 -