Hồ sơ của MiQ
- Thu nhập
- $900
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.65
- Bắn trúng đầu
- 35%
- Vòng đấu
- 4 775
- Bản đồ
- 208
- Trận đấu
- 100
Thống kê của MiQ trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 68.76
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 73.76
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của MiQ trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 25 (15) | 9 (1) | 34 | -9 | 66.9% | 71.3 | -1 |
Inferno | 15 (11) | 4 (0) | 16 | -1 | 77.3 | 81.7 | 3 | |
Anubis | 10 (4) | 5 (1) | 18 | -8 | 56.5 | 60.9 | -4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 44 (22) | 9 (2) | 22 | 22 | 76.95% | 91.65 | -1 |
Ancient | 23 (13) | 5 (1) | 12 | 11 | 73.9 | 96.5 | 1 | |
Dust2 | 21 (9) | 4 (1) | 10 | 11 | 80 | 86.8 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 23 (7) | 7 (2) | 23 | 0 | 70.4% | 70.9 | -4 |
Nuke | 9 (2) | 2 (1) | 10 | -1 | 78.9 | 55.4 | 1 | |
Inferno | 14 (5) | 5 (1) | 13 | 1 | 61.9 | 86.4 | -5 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 17 (4) | 11 (1) | 18 | -1 | 88.55% | 67.95 | 2 |
Inferno | 9 (2) | 7 (1) | 7 | 2 | 92.9 | 81.4 | 3 | |
Nuke | 8 (2) | 4 (0) | 11 | -3 | 84.2 | 54.5 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 11 (3) | 1 (0) | 18 | -7 | 52.4% | 60.8 | 0 |
Dust2 | 11 (3) | 1 (0) | 18 | -7 | 52.4 | 60.8 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 15 (10) | 6 (0) | 7 | 8 | 86.7% | 102 | 1 |
Inferno | 15 (10) | 6 (0) | 7 | 8 | 86.7 | 102 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 27 (13) | 16 (7) | 31 | -4 | 68.05% | 77.15 | 1 |
Inferno | 10 (7) | 11 (5) | 15 | -5 | 75 | 58.4 | -2 | |
Ancient | 17 (6) | 5 (2) | 16 | 1 | 61.1 | 95.9 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 34 (14) | 22 (3) | 33 | 1 | 78.25% | 91.1 | 0 |
Inferno | 17 (8) | 12 (0) | 18 | -1 | 79.2 | 92.2 | 1 | |
Dust2 | 17 (6) | 10 (3) | 15 | 2 | 77.3 | 90 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (13) | 18 (6) | 23 | 3 | 76.3% | 75.75 | 1 |
Inferno | 16 (11) | 9 (0) | 13 | 3 | 73.7 | 99.4 | 0 | |
Ancient | 10 (2) | 9 (6) | 10 | 0 | 78.9 | 52.1 | 1 | |
W 3 : 0 L | Tổng | 45 (24) | 14 (1) | 42 | 3 | 60.97% | 81.6 | -6 |
Nuke | 16 (10) | 3 (0) | 13 | 3 | 57.9 | 83.3 | 0 | |
Ancient | 7 (3) | 0 (0) | 14 | -7 | 50 | 53.1 | -4 | |
Inferno | 22 (11) | 11 (1) | 15 | 7 | 75 | 108.4 | -2 |
Trận đấu
Thứ Sáu 24 Tháng 1 2025
Thứ Ba 28 Tháng 1 2025
Thứ Tư 19 Tháng 2 2025
Thứ Ba 25 Tháng 2 2025
Thứ Tư 26 Tháng 2 2025
Thứ Ba 18 Tháng 3 2025
Thứ Tư 19 Tháng 3 2025
Thứ Ba 25 Tháng 3 2025
Thứ Tư 26 Tháng 3 2025
Thứ Ba 01 Tháng 4 2025
Thứ Tư 02 Tháng 4 2025
Thứ Ba 08 Tháng 4 2025
Thứ Tư 09 Tháng 4 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESL Challenger League: Asia season 49 2025 - |
Kết quả |
---|
eXTREMESLAND 2024 - |
XSE Pro League: Season 3 2025 - |
Asian Super League: Season 4 2024 - |
MESA Pro Series: Fall 2024 - |
ESL Pro League: Season 20 2024 - |