Hồ sơ của Kuma
- Thu nhập
- $29
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.39
- Bắn trúng đầu
- 23%
- Vòng đấu
- 83
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 2
Thống kê của Kuma trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 57.18
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 45.68
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Kuma trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 24 (15) | 9 (4) | 43 | -19 | 58.07% | 43.8 | -4 |
Dust2 | 7 (3) | 2 (0) | 12 | -5 | 61.9 | 43 | -3 | |
Inferno | 6 (6) | 3 (1) | 14 | -8 | 47.1 | 43.6 | -2 | |
Mirage | 11 (6) | 4 (3) | 17 | -6 | 65.2 | 44.8 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 8 (4) | 4 (0) | 17 | -9 | 54.5% | 51.3 | -2 |
Ancient | 8 (4) | 4 (0) | 17 | -9 | 54.5 | 51.3 | -2 |
Trận đấu
Thứ Tư 15 Tháng 1 2025
Thứ Ba 14 Tháng 1 2025
Thứ Bảy 07 Tháng 12 2019
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
eXTREMESLAND 2024 - |
Conquerors Insignia 2019 - |