Profilerr
Derek
Derek
🇵🇭

Patrick Lacson 25 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.68
      DPR
    • 69.32
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 78.07
      ADR
    • 0.71
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Derek

    Thu nhập
    $8 551
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.71
    Bắn trúng đầu
    39%
    Vòng đấu
    3 949
    Bản đồ
    151
    Trận đấu
    68

    Thống kê của Derek trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    69.32
    Hỗ trợ
    0.18
    ADR
    78.07
    Lần chết
    0.68
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Derek trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Myth Avenue GamingL
    0 : 2
    ATOXW
    Tổng20 (6)7 (2)31-1163.95%66.953
    Ancient12 (4)3 (1)18-659.165-1
    Nuke8 (2)4 (1)13-568.868.94
    TheMongolzW
    1 : 0
    Myth Avenue GamingL
    Tổng7 (1)4 (0)13-682.4%44.80
    Ancient7 (1)4 (0)13-682.444.80
    NewhappyW
    2 : 1
    Myth Avenue GamingL
    Tổng34 (18)16 (3)45-1162.63%70.532
    Ancient14 (8)4 (0)17-360.968.54
    Anubis8 (2)7 (2)14-668.256-1
    Nuke12 (8)5 (1)14-258.887.1-1
    Myth Avenue GamingW
    2 : 0
    GR GamingL
    Tổng35 (11)18 (1)40-567.45%74.151
    Anubis19 (7)10 (1)22-366.763.2-3
    Ancient16 (4)8 (0)18-268.285.14
    Lynn VisionW
    2 : 0
    Myth Avenue GamingL
    Tổng19 (11)4 (1)27-856.25%66.750
    Overpass10 (7)4 (1)13-362.576.42
    Anubis9 (4)0 (0)14-55057.1-2
    SEAWL
    0 : 2
    Myth Avenue GamingW
    Tổng30 (11)12 (3)24675.7%80.352
    Mirage15 (6)4 (1)13271.481.91
    Overpass15 (5)8 (2)1148078.81
    Myth Avenue GamingL
    1 : 2
    TroublemakersW
    Tổng42 (24)12 (4)35767.5%88.233
    Mirage11 (6)2 (0)14-36066.52
    Ancient20 (11)6 (2)91177.8118.71
    Anubis11 (7)4 (2)12-164.779.50
    Gods ReignL
    0 : 1
    Myth Avenue GamingW
    Tổng20 (8)9 (0)14679.2%101.70
    Ancient20 (8)9 (0)14679.2101.70
    Myth Avenue GamingW
    1 : 0
    DEWA UnitedL
    Tổng21 (10)15 (1)21088.2%75.2-1
    Anubis21 (10)15 (1)21088.275.2-1
    Myth Avenue GamingW
    1 : 0
    Drippy LabL
    Tổng11 (5)5 (3)5688.2%69.82
    Ancient11 (5)5 (3)5688.269.82