- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- KSCERATO
Hồ sơ của KSCERATO
- Thu nhập
- $331 762
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.72
- Bắn trúng đầu
- 35%
- Vòng đấu
- 23 865
- Bản đồ
- 939
- Trận đấu
- 446
Thống kê của KSCERATO trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 74.52
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 79.08
- Lần chết
- 0.59
- Xếp hạng
- 1.1400000000000001
Thống kê của KSCERATO trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 30 (16) | 13 (5) | 18 | 12 | 78.6% | 81 | 1 |
Anubis | 15 (7) | 2 (1) | 7 | 8 | 76.2 | 79.6 | 3 | |
Vertigo | 15 (9) | 11 (4) | 11 | 4 | 81 | 82.4 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 32 (19) | 9 (3) | 23 | 9 | 77% | 75.6 | 2 |
Anubis | 12 (6) | 4 (1) | 11 | 1 | 71.4 | 66 | -2 | |
Dust2 | 20 (13) | 5 (2) | 12 | 8 | 82.6 | 85.2 | 4 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 33 (13) | 15 (3) | 32 | 1 | 69.57% | 86.83 | -1 |
Anubis | 9 (5) | 3 (1) | 13 | -4 | 56.2 | 86.9 | -2 | |
Dust2 | 16 (4) | 7 (0) | 5 | 11 | 87.5 | 117.6 | 2 | |
Inferno | 8 (4) | 5 (2) | 14 | -6 | 65 | 56 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 17 (14) | 6 (1) | 4 | 13 | 100% | 134.2 | 0 |
Vertigo | 17 (14) | 6 (1) | 4 | 13 | 100 | 134.2 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 15 (10) | 9 (0) | 6 | 9 | 88.9% | 104.1 | 1 |
Vertigo | 15 (10) | 9 (0) | 6 | 9 | 88.9 | 104.1 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 22 (17) | 5 (1) | 22 | 0 | 63.9% | 78.1 | -3 |
Inferno | 22 (17) | 5 (1) | 22 | 0 | 63.9 | 78.1 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 19 (10) | 7 (1) | 29 | -10 | 59.35% | 71.3 | 1 |
Nuke | 9 (5) | 2 (1) | 14 | -5 | 56.2 | 63.4 | 0 | |
Mirage | 10 (5) | 5 (0) | 15 | -5 | 62.5 | 79.2 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 36 (19) | 8 (0) | 21 | 15 | 87.6% | 101.05 | 3 |
Nuke | 19 (11) | 4 (0) | 11 | 8 | 87 | 91.3 | 3 | |
Mirage | 17 (8) | 4 (0) | 10 | 7 | 88.2 | 110.8 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 50 (28) | 16 (7) | 31 | 19 | 77.27% | 92.57 | 7 |
Nuke | 22 (14) | 5 (0) | 10 | 12 | 76.2 | 107.3 | 1 | |
Mirage | 17 (10) | 2 (0) | 12 | 5 | 66.7 | 105.1 | 4 | |
Dust2 | 11 (4) | 9 (7) | 9 | 2 | 88.9 | 65.3 | 2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 22 (17) | 6 (1) | 8 | 14 | 90% | 112.1 | 0 |
Dust2 | 22 (17) | 6 (1) | 8 | 14 | 90 | 112.1 | 0 |
Trận đấu
Thứ Sáu 15 Tháng 11 2024
Thứ Năm 14 Tháng 11 2024
Thứ Tư 13 Tháng 11 2024
Thứ Ba 12 Tháng 11 2024
Thứ Bảy 12 Tháng 10 2024
Thứ Tư 09 Tháng 10 2024
Thứ Hai 07 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major Shanghai: American RMR 2024 - |
IEM: Rio 2024 - |
ESL Pro League: Season 20 2024 - |
BetBoom Dacha: Belgrade season 2 2024 - |
IEM: Cologne 2024 - |