Profilerr
DSSjARCRED
DSSj
🇺🇿

Timur Abdullin 26 tuổi

    • 1.01
      Xếp hạng
    • 0.66
      DPR
    • 70.1
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 72.27
      ADR
    • 0.69
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của DSSj

    Thu nhập
    $1 041
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.69
    Bắn trúng đầu
    26%
    Vòng đấu
    7 494
    Bản đồ
    313
    Trận đấu
    137

    Thống kê của DSSj trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    70.1
    Hỗ trợ
    0.14
    ADR
    72.27
    Lần chết
    0.66
    Xếp hạng
    1.01

    Thống kê của DSSj trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    ARCREDW
    2 : 1
    Iberian SoulL
    Tổng35 (16)12 (1)45-1065.07%58.47-4
    Anubis9 (4)2 (0)16-75553.70
    Inferno16 (6)3 (1)16065.265.7-3
    Train10 (6)7 (0)13-37556-1
    ARCREDL
    1 : 2
    B8W
    Tổng40 (18)10 (1)46-667.9%72.030
    Inferno9 (5)4 (0)15-666.763.60
    Anubis21 (6)1 (1)18363.3711
    Mirage10 (7)5 (0)13-373.781.5-1
    RUSH BW
    2 : 0
    ARCREDL
    Tổng29 (15)7 (0)31-277.1%70.355
    Train13 (2)3 (0)15-27561.71
    Inferno16 (13)4 (0)16079.2794
    ARCREDL
    0 : 2
    9INEW
    Tổng34 (13)7 (2)32265.1%67.753
    Nuke24 (9)5 (1)18671.470.42
    Inferno10 (4)2 (1)14-458.865.11
    ARCREDW
    2 : 1
    RUSH BL
    Tổng37 (18)10 (0)48-1176.23%55.871
    Ancient14 (8)4 (0)17-37559.8-1
    Inferno12 (5)4 (0)15-38761.12
    Anubis11 (5)2 (0)16-566.746.70
    SinnersW
    2 : 1
    ARCREDL
    Tổng57 (20)23 (5)52572.23%71.5-5
    Inferno14 (7)9 (2)17-370.858-4
    Mirage13 (6)6 (1)9476.572.4-1
    Ancient30 (7)8 (2)26469.484.10
    ARCREDW
    2 : 1
    FLuffyGangstersL
    Tổng47 (23)3 (0)39872%67.432
    Ancient14 (6)1 (0)14054.555.40
    Nuke16 (8)0 (0)11578.976.7-1
    Mirage17 (9)2 (0)14382.670.23
    NewBallsW
    2 : 1
    ARCREDL
    Tổng28 (9)9 (5)30-273.13%63.370
    Mirage12 (7)4 (3)13-163.268.80
    Dust28 (1)3 (2)5381.258.40
    Ancient8 (1)2 (0)12-47562.90
    ARCREDW
    2 : 0
    LEONL
    Tổng29 (12)12 (2)21881.65%842
    Ancient15 (6)9 (1)12380101.70
    Mirage14 (6)3 (1)9583.366.32
    ARCREDL
    0 : 2
    Fire Flux EsportsW
    Tổng30 (13)10 (1)27371.95%80.33
    Dust214 (4)6 (1)13173.966.81
    Ancient16 (9)4 (0)1427093.82

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESL Challenger League: Europe season 49 2025
    ESL Challenger League: Europe season 49 2025

     - 

    Kết quả
    Hellcase Cup: Season 11 2024
    Hellcase Cup: Season 11 2024

     - 

    Winline Pro League: Season 2 2024
    Winline Pro League: Season 2 2024

     - 

    Winline Insight: Season 6 2024
    Winline Insight: Season 6 2024

     - 

    ESL Challenger Katowice: European Open Qualifier 2024
    ESL Challenger Katowice: European Open Qualifier 2024

     - 

    FASTCUP: CSGORUN Cup season 1 2024
    FASTCUP: CSGORUN Cup season 1 2024

     -