Profilerr
SynyXARCRED
SynyX
🇺🇦

Daniil Mazur 19 tuổi

    • 0.96
      Xếp hạng
    • 0.68
      DPR
    • 69.62
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 70.65
      ADR
    • 0.65
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của SynyX

    Thu nhập
    $19 072
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.65
    Bắn trúng đầu
    36%
    Vòng đấu
    10 504
    Bản đồ
    411
    Trận đấu
    187

    Thống kê của SynyX trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    69.62
    Hỗ trợ
    0.16
    ADR
    70.65
    Lần chết
    0.68
    Xếp hạng
    0.96

    Thống kê của SynyX trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    forZeW
    1 : 0
    ARCREDL
    Tổng14 (7)3 (0)15-168.4%97.6-1
    Ancient14 (7)3 (0)15-168.497.6-1
    ARCREDL
    1 : 2
    IlluminarW
    Tổng49 (30)11 (2)47272.63%73.833
    Ancient19 (15)5 (0)15478.3952
    Nuke11 (3)2 (1)14-368.261.4-1
    Mirage19 (12)4 (1)18171.465.12
    ARCREDL
    1 : 2
    EspionageW
    Tổng52 (36)22 (3)58-665.3%78.27-7
    Nuke25 (15)8 (2)22368.685.1-3
    Inferno11 (9)5 (0)17-659.163.4-3
    Anubis16 (12)9 (1)19-368.286.3-1
    ARCREDL
    1 : 2
    For The Win EsportsW
    Tổng45 (29)17 (3)63-1868.87%66.5-6
    Inferno9 (6)4 (0)16-771.454.7-3
    Ancient25 (16)8 (2)27-274.376.11
    Vertigo11 (7)5 (1)20-960.968.7-4
    EYEBALLERSW
    2 : 1
    The WitchersL
    Tổng55 (24)15 (2)52372.57%84.232
    Vertigo19 (12)9 (1)19070662
    Inferno19 (4)4 (1)17272.786.50
    Mirage17 (8)2 (0)16175100.20
    LL MadagaskarL
    0 : 1
    The WitchersW
    Tổng20 (13)4 (0)13776.2%86.91
    Vertigo20 (13)4 (0)13776.286.91
    entropik ostravaL
    0 : 1
    The WitchersW
    Tổng16 (8)5 (0)13372.7%76.3-1
    Mirage16 (8)5 (0)13372.776.3-1
    ECSTATICW
    1 : 0
    The WitchersL
    Tổng11 (6)6 (0)17-673.9%57.9-4
    Ancient11 (6)6 (0)17-673.957.9-4
    MetizportL
    0 : 2
    The WitchersW
    Tổng48 (27)10 (3)262285.3%109.6-3
    Inferno27 (15)6 (1)151286.4114.8-3
    Vertigo21 (12)4 (2)111084.2104.40
    The WitchersW
    2 : 0
    AllianceL
    Tổng27 (17)12 (1)25279.6%86.451
    Ancient7 (3)8 (0)15-87569.30
    Mirage20 (14)4 (1)101084.2103.61

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESEA: Advanced Europe season 49 2024
    ESEA: Advanced Europe season 49 2024

     - 

    Kết quả
    Hellcase Cup: Season 9 2024
    Hellcase Cup: Season 9 2024

     - 

    ESL Challenger Melbourne: European Open Qualifier 2024
    ESL Challenger Melbourne: European Open Qualifier 2024

     - 

    RCL: Advanced League 2024
    RCL: Advanced League 2024

     - 

    A1 Gaming League: Season 8 2024
    A1 Gaming League: Season 8 2024

     - 

    IEM Chengdu: European Open Qualifier #2 2024
    IEM Chengdu: European Open Qualifier #2 2024

     -