- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- ChildKing
Hồ sơ của ChildKing
- Thu nhập
- $20 269
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.7
- Bắn trúng đầu
- 42%
- Vòng đấu
- 8 593
- Bản đồ
- 347
- Trận đấu
- 169
Thống kê của ChildKing trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 71.39
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 76.97
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- 1.01
Thống kê của ChildKing trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 20 (13) | 6 (1) | 18 | 2 | 70.8% | 100.8 | 1 |
Anubis | 20 (13) | 6 (1) | 18 | 2 | 70.8 | 100.8 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 6 (6) | 4 (0) | 15 | -9 | 62.5% | 53.1 | -3 |
Inferno | 6 (6) | 4 (0) | 15 | -9 | 62.5 | 53.1 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 25 (15) | 8 (0) | 31 | -6 | 59.95% | 83.3 | -3 |
Dust2 | 15 (9) | 5 (0) | 16 | -1 | 61.1 | 96.7 | -2 | |
Inferno | 10 (6) | 3 (0) | 15 | -5 | 58.8 | 69.9 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 33 (25) | 16 (5) | 31 | 2 | 66.15% | 76.1 | -6 |
Mirage | 12 (8) | 5 (0) | 10 | 2 | 73.7 | 69.6 | -4 | |
Inferno | 21 (17) | 11 (5) | 21 | 0 | 58.6 | 82.6 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 38 (20) | 6 (1) | 23 | 15 | 80.6% | 101 | -2 |
Ancient | 38 (20) | 6 (1) | 23 | 15 | 80.6 | 101 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 20 (9) | 4 (0) | 15 | 5 | 70% | 95.3 | 1 |
Ancient | 20 (9) | 4 (0) | 15 | 5 | 70 | 95.3 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 40 (27) | 9 (1) | 26 | 14 | 78.5% | 94 | -1 |
Inferno | 23 (15) | 6 (1) | 16 | 7 | 79.2 | 102.8 | 2 | |
Ancient | 17 (12) | 3 (0) | 10 | 7 | 77.8 | 85.2 | -3 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 42 (26) | 20 (3) | 46 | -4 | 73.2% | 84.7 | 3 |
Dust2 | 14 (8) | 7 (1) | 10 | 4 | 86.7 | 106.6 | 1 | |
Anubis | 19 (14) | 6 (0) | 22 | -3 | 75 | 102.2 | 2 | |
Ancient | 9 (4) | 7 (2) | 14 | -5 | 57.9 | 45.3 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (20) | 9 (0) | 18 | 8 | 87.35% | 105.1 | -6 |
Train | 12 (9) | 3 (0) | 7 | 5 | 92.3 | 103.6 | -3 | |
Inferno | 14 (11) | 6 (0) | 11 | 3 | 82.4 | 106.6 | -3 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 35 (20) | 13 (1) | 49 | -14 | 55.07% | 72.77 | -5 |
Inferno | 12 (10) | 4 (0) | 18 | -6 | 59.1 | 75.3 | -1 | |
Anubis | 15 (7) | 4 (0) | 16 | -1 | 70.8 | 75.6 | -2 | |
Ancient | 8 (3) | 5 (1) | 15 | -7 | 35.3 | 67.4 | -2 |
Trận đấu
Thứ Hai 27 Tháng 1 2025
Thứ Ba 28 Tháng 1 2025
Thứ Ba 18 Tháng 2 2025
Thứ Tư 26 Tháng 2 2025
Thứ Ba 18 Tháng 3 2025
Thứ Tư 19 Tháng 3 2025
Thứ Ba 25 Tháng 3 2025
Thứ Tư 26 Tháng 3 2025
Thứ Ba 01 Tháng 4 2025
Thứ Tư 02 Tháng 4 2025
Thứ Ba 08 Tháng 4 2025
Thứ Tư 09 Tháng 4 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESL Challenger League: Asia season 49 2025 - |
Kết quả |
---|
eXTREMESLAND 2024 - |
XSE Pro League: Season 3 2025 - |
Asian Super League: Season 4 2024 - |
ESL Challenger League: Asia Relegation 48 2024 - |
Perfect World Major: Shanghai Major 2024 - |